Bản dịch của từ Polycistronic trong tiếng Việt

Polycistronic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polycistronic (Adjective)

pˌɑlistˌɪɹəstˈænɨk
pˌɑlistˌɪɹəstˈænɨk
01

Mrna chứa thông tin mã hóa cho nhiều protein khác nhau.

Comprising or derived from more than one cistron and so containing the information for more than one gene product.

Ví dụ

The polycistronic mRNA in the experiment led to multiple gene products.

mRNA polycistronic trong thí nghiệm dẫn đến nhiều sản phẩm gen.

The researchers did not observe any polycistronic sequences in the study.

Các nhà nghiên cứu không quan sát thấy bất kỳ chuỗi polycistronic nào trong nghiên cứu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polycistronic/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.