Bản dịch của từ Polycrystalline trong tiếng Việt
Polycrystalline

Polycrystalline (Adjective)
The polycrystalline structure of titanium improves its strength and durability.
Cấu trúc tinh thể đa dạng của titan cải thiện sức mạnh và độ bền.
Polycrystalline materials do not provide uniform properties in all directions.
Vật liệu tinh thể đa dạng không cung cấp tính chất đồng nhất ở mọi hướng.
Is polycrystalline silicon used in solar panels more efficient than monocrystalline?
Silicon đa tinh thể được sử dụng trong pin mặt trời có hiệu quả hơn không?
Từ "polycrystalline" (đa tinh thể) được sử dụng để mô tả các vật liệu có cấu trúc tinh thể bao gồm nhiều tinh thể nhỏ, được gọi là hạt, không đồng nhất. Các hạt này có thể có kích thước và hình dạng khác nhau, và thường được tìm thấy trong kim loại, gốm và vật liệu bán dẫn. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được dùng như nhau và không có sự khác biệt về phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học vật liệu.
Từ "polycrystalline" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "crystalline" xuất phát từ "crystallinus", nghĩa là "thuộc về tinh thể". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong khoa học vật liệu để mô tả các vật liệu được cấu thành từ nhiều tinh thể nhỏ. Ngày nay, "polycrystalline" thường được áp dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để chỉ các cấu trúc tinh thể phức tạp, ảnh hưởng đến các đặc tính vật lý và hóa học của vật liệu.
Từ "polycrystalline" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần đọc và viết khoa học, với tần suất tương đối cao. Trong ngữ cảnh chuyên môn, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về vật liệu, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý, hóa học và khoa học vật liệu. Nó mô tả cấu trúc của một loại tinh thể bao gồm nhiều tinh thể nhỏ. Tình huống phổ biến nhất mà từ này được áp dụng là trong nghiên cứu vật liệu và công nghệ năng lượng, chẳng hạn như pin mặt trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp