Bản dịch của từ Polycrystalline trong tiếng Việt

Polycrystalline

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polycrystalline (Adjective)

pɑlikɹˈɪstlin
pɑlikɹˈɪstlin
01

(bằng kim loại hoặc chất rắn khác) bao gồm nhiều phần tinh thể được định hướng ngẫu nhiên đối với nhau.

Of a metal or other solid consisting of many crystalline parts that are randomly oriented with respect to each other.

Ví dụ

The polycrystalline structure of titanium improves its strength and durability.

Cấu trúc tinh thể đa dạng của titan cải thiện sức mạnh và độ bền.

Polycrystalline materials do not provide uniform properties in all directions.

Vật liệu tinh thể đa dạng không cung cấp tính chất đồng nhất ở mọi hướng.

Is polycrystalline silicon used in solar panels more efficient than monocrystalline?

Silicon đa tinh thể được sử dụng trong pin mặt trời có hiệu quả hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polycrystalline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polycrystalline

Không có idiom phù hợp