Bản dịch của từ Polygraph machine trong tiếng Việt

Polygraph machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polygraph machine (Noun)

pˈɑlˌiɡɹˌæf məʃˈin
pˈɑlˌiɡɹˌæf məʃˈin
01

Một loại máy dùng để phát hiện những thay đổi sinh lý ở một người khi được đặt câu hỏi, thường được sử dụng trong các bài kiểm tra bằng máy phát hiện nói dối.

A machine used to detect physiological changes in a person when asked questions often used during lie detector tests.

Ví dụ

The police used a polygraph machine during the investigation of the robbery.

Cảnh sát đã sử dụng máy phát hiện nói dối trong cuộc điều tra vụ cướp.

Many people do not trust the accuracy of the polygraph machine.

Nhiều người không tin vào độ chính xác của máy phát hiện nói dối.

Is the polygraph machine effective in determining if someone is lying?

Máy phát hiện nói dối có hiệu quả trong việc xác định ai đang nói dối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polygraph machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polygraph machine

Không có idiom phù hợp