Bản dịch của từ Polygraph machine trong tiếng Việt
Polygraph machine

Polygraph machine (Noun)
The police used a polygraph machine during the investigation of the robbery.
Cảnh sát đã sử dụng máy phát hiện nói dối trong cuộc điều tra vụ cướp.
Many people do not trust the accuracy of the polygraph machine.
Nhiều người không tin vào độ chính xác của máy phát hiện nói dối.
Is the polygraph machine effective in determining if someone is lying?
Máy phát hiện nói dối có hiệu quả trong việc xác định ai đang nói dối không?
Máy đo đa cảm (polygraph machine) là thiết bị sử dụng để ghi lại và phân tích các biến đổi sinh lý của cơ thể, như nhịp tim, huyết áp và mức độ dẫn điện của da, nhằm xác định sự thật hoặc dối trá của một cá nhân. Được sử dụng phổ biến trong các cuộc khảo sát tâm lý và điều tra hình sự, thiết bị này không được công nhận là chứng cứ pháp lý đáng tin cậy. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách phát âm hay viết, tuy nhiên, một số khía cạnh pháp lý và quy định sử dụng có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "polygraph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "graphō" có nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ thiết bị có khả năng ghi lại nhiều loại dữ liệu sinh lý cùng một lúc, như nhịp tim và áp suất máu. Ngày nay, "polygraph" thường được hiểu là máy phát hiện nói dối, phản ánh sự kết hợp đa dạng các thông tin nhằm xác định tính chân thực trong giao tiếp.
Máy kiểm tra đa năng (polygraph machine) là thiết bị được sử dụng phổ biến trong các cuộc điều tra tội phạm và trong lĩnh vực tâm lý học. Trong bốn kỹ năng của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các công nghệ liên quan đến tâm lý học hay luật pháp. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong bối cảnh hàng ngày, thường chỉ xuất hiện trong các nghiên cứu chuyên sâu hoặc tài liệu về pháp y.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp