Bản dịch của từ Polymerase trong tiếng Việt

Polymerase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymerase (Noun)

pˈɑlɪmɚeɪs
pˈɑlɪmɚeɪs
01

Một enzyme mang lại sự hình thành một loại polymer cụ thể, đặc biệt là dna hoặc rna.

An enzyme which brings about the formation of a particular polymer especially dna or rna.

Ví dụ

Polymerase helps researchers study DNA in social behavior experiments.

Polymerase giúp các nhà nghiên cứu nghiên cứu DNA trong các thí nghiệm hành vi xã hội.

Polymerase does not affect social interactions among different species in nature.

Polymerase không ảnh hưởng đến các tương tác xã hội giữa các loài khác nhau trong tự nhiên.

Does polymerase play a role in social media genetics research?

Polymerase có vai trò gì trong nghiên cứu di truyền trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polymerase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymerase

Không có idiom phù hợp