Bản dịch của từ Polyphagia trong tiếng Việt

Polyphagia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyphagia (Noun)

pɑlifˈeɪdʒiə
pɑlifˈeɪdʒiə
01

Ăn uống quá mức hoặc thèm ăn, đặc biệt là một triệu chứng của bệnh.

Excessive eating or appetite especially as a symptom of disease.

Ví dụ

Many people with diabetes experience polyphagia due to insulin issues.

Nhiều người mắc bệnh tiểu đường trải qua tình trạng ăn uống thái quá do vấn đề insulin.

Polyphagia is not common among healthy individuals in social settings.

Tình trạng ăn uống thái quá không phổ biến ở những người khỏe mạnh trong các bối cảnh xã hội.

Is polyphagia often reported in patients with eating disorders?

Tình trạng ăn uống thái quá có thường được báo cáo ở bệnh nhân rối loạn ăn uống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyphagia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyphagia

Không có idiom phù hợp