Bản dịch của từ Polypharmacy trong tiếng Việt
Polypharmacy
Noun [U/C]
Polypharmacy (Noun)
Ví dụ
Polypharmacy is common among elderly patients in nursing homes.
Sử dụng nhiều loại thuốc là phổ biến ở bệnh nhân cao tuổi trong viện dưỡng lão.
Many doctors do not recommend polypharmacy for young adults.
Nhiều bác sĩ không khuyến cáo việc sử dụng nhiều loại thuốc cho người lớn trẻ.
Is polypharmacy a growing concern in modern healthcare systems?
Liệu việc sử dụng nhiều loại thuốc có phải là mối quan ngại ngày càng tăng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polypharmacy
Không có idiom phù hợp