Bản dịch của từ Polypharmacy trong tiếng Việt

Polypharmacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polypharmacy (Noun)

01

Việc sử dụng đồng thời nhiều loại thuốc để điều trị một bệnh hoặc một tình trạng.

The simultaneous use of multiple drugs to treat a single ailment or condition.

Ví dụ

Polypharmacy is common among elderly patients in nursing homes.

Sử dụng nhiều loại thuốc là phổ biến ở bệnh nhân cao tuổi trong viện dưỡng lão.

Many doctors do not recommend polypharmacy for young adults.

Nhiều bác sĩ không khuyến cáo việc sử dụng nhiều loại thuốc cho người lớn trẻ.

Is polypharmacy a growing concern in modern healthcare systems?

Liệu việc sử dụng nhiều loại thuốc có phải là mối quan ngại ngày càng tăng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polypharmacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polypharmacy

Không có idiom phù hợp