Bản dịch của từ Polypharmacy trong tiếng Việt
Polypharmacy

Polypharmacy (Noun)
Polypharmacy is common among elderly patients in nursing homes.
Sử dụng nhiều loại thuốc là phổ biến ở bệnh nhân cao tuổi trong viện dưỡng lão.
Many doctors do not recommend polypharmacy for young adults.
Nhiều bác sĩ không khuyến cáo việc sử dụng nhiều loại thuốc cho người lớn trẻ.
Is polypharmacy a growing concern in modern healthcare systems?
Liệu việc sử dụng nhiều loại thuốc có phải là mối quan ngại ngày càng tăng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại không?
Polypharmacy là thuật ngữ chỉ tình trạng một bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc, thường từ năm loại trở lên, nhằm điều trị một hoặc nhiều bệnh lý. Tình trạng này thường gặp ở người cao tuổi và có thể dẫn đến tương tác thuốc không mong muốn hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng. Hiện nay, thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngôn ngữ giữa Anh-Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Polypharmacy cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
Từ "polypharmacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "pharmacy" bắt nguồn từ "pharmacia", chỉ việc điều chế thuốc. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 20, dùng để mô tả việc một bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc khác nhau đồng thời. Sự gia tăng số lượng thuốc trong điều trị đã trở thành một vấn đề trong y tế hiện đại, ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của điều trị.
Từ "polypharmacy" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc viết liên quan đến y tế, đặc biệt trong các chủ đề về bệnh lý và điều trị. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành y khoa để mô tả tình trạng bệnh nhân sử dụng nhiều loại thuốc cùng lúc, dẫn đến nguy cơ tương tác giữa các thuốc và tác dụng phụ. Polypharmacy thường liên quan đến người cao tuổi hoặc những người mắc nhiều bệnh lý mãn tính.