Bản dịch của từ Polyphenol trong tiếng Việt
Polyphenol

Polyphenol (Noun)
Polyphenol is found in many fruits, like apples and grapes.
Polyphenol có trong nhiều loại trái cây, như táo và nho.
Polyphenol is not only in plants, but also in some beverages.
Polyphenol không chỉ có trong thực vật, mà còn trong một số đồ uống.
Is polyphenol important for health in social contexts like diets?
Polyphenol có quan trọng cho sức khỏe trong các bối cảnh xã hội như chế độ ăn không?
Polyphenol là một nhóm hợp chất hữu cơ có mặt tự nhiên trong thực vật, được biết đến với tính chất chống oxy hóa và khả năng ngăn ngừa bệnh tật. Chúng được chia thành nhiều loại, bao gồm flavonoid và phenolic acid. Trong tiếng Anh, "polyphenol" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Polyphenol thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, y học và sinh học thực vật.
Từ "polyphenol" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "phenol" liên quan đến cấu trúc phenolic trong hóa học. "Phenol" có nguồn gốc từ từ "phēnē" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ánh sáng". Polyphenol chỉ các hợp chất hữu cơ có nhiều nhóm phenolic, thường được tìm thấy trong thực vật. Nó được biết đến với vai trò chống oxy hóa và tác dụng bảo vệ sức khỏe, do đó hiện nay thường được nghiên cứu vì lợi ích sức khỏe của chúng.
Từ "polyphenol" thường xuất hiện trong các tài liệu về dinh dưỡng, hóa sinh và nghiên cứu y học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi đọc và nghe liên quan đến các chủ đề khoa học và sức khỏe. Trong bối cảnh khác, "polyphenol" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về lợi ích sức khỏe của thực phẩm như trà xanh, cacao và trái cây, do tính chất chống oxy hóa của nó.