Bản dịch của từ Polyphenol trong tiếng Việt

Polyphenol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyphenol (Noun)

pˌɑlɨfˈɛnəl
pˌɑlɨfˈɛnəl
01

Một hợp chất chứa nhiều hơn một nhóm hydroxyl phenolic.

A compound containing more than one phenolic hydroxyl group.

Ví dụ

Polyphenol is found in many fruits, like apples and grapes.

Polyphenol có trong nhiều loại trái cây, như táo và nho.

Polyphenol is not only in plants, but also in some beverages.

Polyphenol không chỉ có trong thực vật, mà còn trong một số đồ uống.

Is polyphenol important for health in social contexts like diets?

Polyphenol có quan trọng cho sức khỏe trong các bối cảnh xã hội như chế độ ăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyphenol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyphenol

Không có idiom phù hợp