Bản dịch của từ Phenolic trong tiếng Việt

Phenolic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Phenolic (Adjective)

fənˈɑlɪk
fɪnˈɑlɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các hợp chất có chứa nhóm hydroxyl gắn trực tiếp vào vòng thơm.

Relating to or denoting compounds containing a hydroxyl group directly attached to an aromatic ring.

Ví dụ

Phenolic compounds are often found in many types of social drinks.

Các hợp chất phenolic thường có trong nhiều loại đồ uống xã hội.

Many social events do not include phenolic beverages like wine.

Nhiều sự kiện xã hội không bao gồm đồ uống phenolic như rượu vang.

Are phenolic substances safe for public social gatherings and events?

Các chất phenolic có an toàn cho các buổi tụ họp và sự kiện xã hội không?

Phenolic (Noun)

ˌfɛˈnɑ.lɪk
ˌfɛˈnɑ.lɪk
01

Bất kỳ loại hợp chất hóa học nào bao gồm nhóm hydroxyl (-oh) gắn với nhóm hydrocarbon thơm.

Any of a class of chemical compounds consisting of a hydroxyl groupoh attached to an aromatic hydrocarbon group.

Ví dụ

Phenolic compounds are found in many common household products today.

Các hợp chất phenolic có trong nhiều sản phẩm gia đình phổ biến hiện nay.

Phenolic compounds are not safe for children in social environments.

Các hợp chất phenolic không an toàn cho trẻ em trong môi trường xã hội.

Are phenolic compounds used in social science research on health?

Có phải các hợp chất phenolic được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội về sức khỏe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/phenolic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Phenolic

Không có idiom phù hợp