Bản dịch của từ Phenolic trong tiếng Việt
Phenolic

Phenolic (Adjective)
Phenolic compounds are often found in many types of social drinks.
Các hợp chất phenolic thường có trong nhiều loại đồ uống xã hội.
Many social events do not include phenolic beverages like wine.
Nhiều sự kiện xã hội không bao gồm đồ uống phenolic như rượu vang.
Are phenolic substances safe for public social gatherings and events?
Các chất phenolic có an toàn cho các buổi tụ họp và sự kiện xã hội không?
Phenolic (Noun)
Bất kỳ loại hợp chất hóa học nào bao gồm nhóm hydroxyl (-oh) gắn với nhóm hydrocarbon thơm.
Any of a class of chemical compounds consisting of a hydroxyl group ―oh attached to an aromatic hydrocarbon group.
Phenolic compounds are found in many common household products today.
Các hợp chất phenolic có trong nhiều sản phẩm gia đình phổ biến hiện nay.
Phenolic compounds are not safe for children in social environments.
Các hợp chất phenolic không an toàn cho trẻ em trong môi trường xã hội.
Are phenolic compounds used in social science research on health?
Có phải các hợp chất phenolic được sử dụng trong nghiên cứu khoa học xã hội về sức khỏe không?
Thuật ngữ "phenolic" chỉ các hợp chất hóa học chứa nhóm hydroxyl (-OH) gắn liền với vòng benzen. Các hợp chất phenolic thường được tìm thấy trong nhiều nguồn tự nhiên như thực vật và có vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm, sản xuất nhựa, và nông nghiệp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi nhẹ. Từ "phenolic" phổ biến trong văn viết và thường được dùng trong các nghiên cứu khoa học và công nghiệp.
Từ "phenolic" bắt nguồn từ tiếng Latin "phenol", có nguồn gốc từ "phenyl" kết hợp với "ol", biểu thị một nhóm hydroxyl. Phenol được phát hiện vào giữa thế kỷ 19, được chiết xuất từ nhựa cây và có tính chất chống vi khuẩn. Ngày nay, "phenolic" chỉ các hợp chất chứa nhóm hydroxyl gắn với vòng benzen, thường được sử dụng trong hóa học, công nghiệp thực phẩm và y học, phản ánh tính chất hóa học và ứng dụng rộng rãi của chúng.
Từ "phenolic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong phần Writing của IELTS, nơi thí sinh thường phải thảo luận về hóa học và vật liệu. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này thường liên quan đến các nghiên cứu về hợp chất hữu cơ hoặc hóa học vật liệu. Trong Speaking, "phenolic" có thể được sử dụng khi thảo luận về ứng dụng của nó trong công nghiệp hoặc nghiên cứu sinh học. Từ này rất thường gặp trong các lĩnh vực như hóa học, kỹ thuật vật liệu và y học.