Bản dịch của từ Polyphonic music trong tiếng Việt
Polyphonic music

Polyphonic music (Adjective)
Liên quan đến hoặc có hai hoặc nhiều dòng giai điệu khác nhau cùng một lúc.
Relating to or having two or more different melodic lines simultaneously.
Polyphonic music enriches community events with diverse melodic lines.
Nhạc đa âm làm phong phú các sự kiện cộng đồng với nhiều giai điệu.
Polyphonic music does not limit itself to one melody in gatherings.
Nhạc đa âm không giới hạn ở một giai điệu trong các buổi tụ họp.
Is polyphonic music popular in social events like festivals?
Nhạc đa âm có phổ biến trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?
Polyphonic music (Noun)
Polyphonic music enriches our cultural events, like the festival in Chicago.
Nhạc đa âm làm phong phú các sự kiện văn hóa, như lễ hội ở Chicago.
Polyphonic music does not dominate modern pop songs in the social scene.
Nhạc đa âm không chiếm ưu thế trong các bài hát pop hiện đại.
Is polyphonic music important for social gatherings and celebrations in America?
Nhạc đa âm có quan trọng đối với các buổi gặp gỡ và lễ kỷ niệm ở Mỹ không?
Âm nhạc đa âm (polyphonic music) là thể loại âm nhạc có sự kết hợp của nhiều giọng hát hoặc nhạc cụ độc lập, mỗi giọng mang một giai điệu riêng, nhưng hòa quyện tạo thành một tổng thể hài hòa. Thể loại này phổ biến trong âm nhạc phương Tây từ thời Trung cổ với sự phát triển của hợp xướng và nhạc cụ. Các ví dụ điển hình bao gồm tác phẩm của Johann Sebastian Bach. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự.
Từ "polyphonic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polyphonus", với "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "phonus" có nghĩa là "âm thanh". Khái niệm âm nhạc đa âm xuất hiện lần đầu trong thời kỳ Trung Cổ, phát triển qua các giai đoạn lịch sử khác nhau như thời kỳ Phục Hưng và Baroque. Hiện nay, từ này ám chỉ những tác phẩm âm nhạc có nhiều giọng hát hoặc nhạc cụ diễn tấu độc lập nhưng hòa quyện, thể hiện sự phong phú và phức tạp trong cấu trúc âm nhạc.
Âm nhạc đa thanh (polyphonic music) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc cổ điển, phân tích tác phẩm hoặc mô tả các thể loại âm nhạc khác nhau. Trong các buổi thuyết trình hoặc bài viết chuyên môn, âm nhạc đa thanh cũng xuất hiện khi thảo luận về lịch sử âm nhạc, cấu trúc hòa âm và sự phát triển của các phong cách âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp