Bản dịch của từ Polyphonic music trong tiếng Việt

Polyphonic music

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyphonic music (Adjective)

pɑlifˈɑnɪk mjˈuzɪk
pɑlifˈɑnɪk mjˈuzɪk
01

Liên quan đến hoặc có hai hoặc nhiều dòng giai điệu khác nhau cùng một lúc.

Relating to or having two or more different melodic lines simultaneously.

Ví dụ

Polyphonic music enriches community events with diverse melodic lines.

Nhạc đa âm làm phong phú các sự kiện cộng đồng với nhiều giai điệu.

Polyphonic music does not limit itself to one melody in gatherings.

Nhạc đa âm không giới hạn ở một giai điệu trong các buổi tụ họp.

Is polyphonic music popular in social events like festivals?

Nhạc đa âm có phổ biến trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?

Polyphonic music (Noun)

pɑlifˈɑnɪk mjˈuzɪk
pɑlifˈɑnɪk mjˈuzɪk
01

Âm nhạc được đặc trưng bởi việc sử dụng hai hoặc nhiều dòng giai điệu đồng thời.

Music characterized by the use of two or more simultaneous melodic lines.

Ví dụ

Polyphonic music enriches our cultural events, like the festival in Chicago.

Nhạc đa âm làm phong phú các sự kiện văn hóa, như lễ hội ở Chicago.

Polyphonic music does not dominate modern pop songs in the social scene.

Nhạc đa âm không chiếm ưu thế trong các bài hát pop hiện đại.

Is polyphonic music important for social gatherings and celebrations in America?

Nhạc đa âm có quan trọng đối với các buổi gặp gỡ và lễ kỷ niệm ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyphonic music/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyphonic music

Không có idiom phù hợp