Bản dịch của từ Polyploid trong tiếng Việt

Polyploid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyploid (Adjective)

pˈɑliplɔɪd
pˈɑliplɔɪd
01

Của hoặc biểu thị các tế bào hoặc nhân chứa nhiều hơn hai bộ nhiễm sắc thể tương đồng.

Of or denoting cells or nuclei containing more than two homologous sets of chromosomes.

Ví dụ

Polyploid plants can produce larger fruits than diploid varieties.

Cây đa bội có thể sản xuất trái lớn hơn giống lưỡng bội.

Not all crops are polyploid; many are diploid or haploid.

Không phải tất cả cây trồng đều là đa bội; nhiều cây là lưỡng bội hoặc đơn bội.

Are polyploid species more resilient to climate change effects?

Các loài đa bội có bền vững hơn trước tác động của biến đổi khí hậu không?

Polyploid (Noun)

pˈɑliplɔɪd
pˈɑliplɔɪd
01

Một sinh vật đa bội, giống hoặc loài.

A polyploid organism variety or species.

Ví dụ

The polyploid plant species increased biodiversity in the local community garden.

Loài thực vật đa bội đã tăng cường đa dạng sinh học trong vườn cộng đồng.

Many people do not understand what a polyploid organism is.

Nhiều người không hiểu đa bội là gì.

Is the polyploid variety of rice better for food security?

Liệu giống gạo đa bội có tốt hơn cho an ninh lương thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polyploid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyploid

Không có idiom phù hợp