Bản dịch của từ Polyspore trong tiếng Việt
Polyspore

Polyspore (Adjective)
Của hoặc có nguồn gốc từ nhiều bào tử; = đa bào tử.
Of or derived from many spores polysporous.
The polyspore plants thrive in diverse social environments like community gardens.
Các loại cây đa bào phát triển mạnh trong môi trường xã hội đa dạng như vườn cộng đồng.
Not all plants in the park are polyspore; some are single-spore.
Không phải tất cả các loại cây trong công viên đều là đa bào; một số là đơn bào.
Are polyspore species more beneficial for social ecosystems than single-spore ones?
Các loài đa bào có lợi hơn cho hệ sinh thái xã hội so với loài đơn bào không?
Polyspore (Noun)
Một nhóm gồm hơn bốn bào tử, đặc biệt ở một số loài tảo đỏ.
A group of more than four spores especially in certain red algae.
Polyspores are found in many species of red algae.
Polyspores được tìm thấy trong nhiều loài tảo đỏ.
Polyspores do not appear in green algae species.
Polyspores không xuất hiện trong các loài tảo xanh.
Are polyspores important for the reproduction of red algae?
Polyspores có quan trọng cho sự sinh sản của tảo đỏ không?
Từ "polyspore" được dùng để chỉ một loại hạt giống hoặc bào tử trong sinh học thực vật, có khả năng phát triển thành nhiều cá thể khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về các dạng sinh sản thực vật và sinh vật đơn bào. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều được phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể variar tùy thuộc vào khu vực nghiên cứu.
Từ "polyspore" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poly" có nghĩa là "nhiều" và "spore" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "spora", nghĩa là "hạt". Trong sinh học, polyspore ám chỉ đến các sinh vật có khả năng sản xuất nhiều bào tử trong quá trình sinh sản. Khái niệm này liên quan đến sự thích nghi và phát triển của các loài thực vật có khả năng sinh sản hiệu quả hơn trong môi trường sống đa dạng.
Từ "polyspore" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sinh học và thực vật học. Nó thường không xuất hiện trong bài thi ngữ pháp, từ vựng, nghe và nói. Trong các ngữ cảnh khác, "polyspore" thường được sử dụng trong nghiên cứu về quá trình sinh sản của vi sinh vật hay thực vật đa bào. Khái niệm này có thể gặp trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận chuyên sâu về hệ sinh thái và sự phát triển của thực vật.