Bản dịch của từ Polytone trong tiếng Việt

Polytone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polytone (Noun)

pˌɑlitˈoʊni
pˌɑlitˈoʊni
01

Nguyên văn: giọng điệu đa dạng (trái ngược với giọng điệu đơn điệu). sau này cũng được sử dụng: tính đa điệu.

Originally varied tone opposed to monotone in later use also polytonality.

Ví dụ

The speaker used a polytone voice during the community meeting.

Người diễn thuyết đã sử dụng giọng đa âm trong cuộc họp cộng đồng.

She did not prefer a polytone approach in her social presentations.

Cô ấy không thích cách tiếp cận đa âm trong các bài thuyết trình xã hội.

Is polytone effective in engaging the audience during discussions?

Liệu giọng đa âm có hiệu quả trong việc thu hút khán giả trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polytone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polytone

Không có idiom phù hợp