Bản dịch của từ Monotone trong tiếng Việt
Monotone

Monotone (Adjective)
(của một giọng nói hoặc âm thanh khác) không thay đổi cao độ; không có ngữ điệu hoặc biểu cảm.
Of a voice or other sound unchanging in pitch without intonation or expressiveness.
Her monotone voice made the presentation boring.
Giọng điệu đơn điệu của cô ấy làm buổi thuyết trình trở nên nhạt nhẽo.
He tried to avoid speaking in a monotone manner.
Anh ấy cố gắng tránh việc nói theo cách đơn điệu.
Is it better to vary your tone or keep it monotone?
Việc thay đổi giọng điệu hay giữ nguyên giọng đơn điệu có tốt hơn không?
Monotone (Noun)
Một âm thanh liên tục, đặc biệt là giọng nói của một người, không thay đổi về cao độ và ngữ điệu.
A continuing sound especially of a persons voice that is unchanging in pitch and without intonation.
Her monotone made the speech boring.
Giọng đơn điệu của cô ấy làm bài phát biểu buồn chán.
The presentation lacked interest due to his monotone.
Bài thuyết trình thiếu sự hấp dẫn vì giọng đơn điệu của anh ấy.
Does a monotone voice affect IELTS speaking scores negatively?
Giọng đơn điệu có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi IELTS nói không?
Họ từ
"Monotone" là một từ tiếng Anh dùng để chỉ một âm sắc hoặc cách nói đều đều, không thay đổi về cao độ hoặc nhịp điệu, thường gây cảm giác nhàm chán hoặc thiếu sự biểu cảm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có nghĩa và cách viết tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; cụ thể, tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm đầu hơn. Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, diễn thuyết và giao tiếp hàng ngày để mô tả tình trạng thiếu đa dạng trong giọng nói.
Từ "monotone" xuất phát từ tiếng Latinh "monotonus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "monos" (đơn lẻ) và "tonos" (tần số, âm điệu). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ âm thanh hoặc giọng nói không có sự biến đổi về tần số, mang lại cảm giác đơn điệu, thiếu sức sống. Ngày nay, khái niệm "monotone" không chỉ giới hạn ở âm thanh mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như văn học, nghệ thuật, để chỉ những yếu tố thiếu sự đa dạng và sinh động, phản ánh sự đơn điệu trong thể hiện.
Từ "monotone" thường xuất hiện ít trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong việc nghe và nói, nơi mà giọng nói đơn điệu có thể ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi mô tả biểu cảm hoặc giọng điệu trong diễn thuyết, phê bình âm nhạc hoặc khi phân tích các tác phẩm văn học. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống hàng ngày, như khi nói về cách diễn đạt của một người trong các hội thảo hoặc lớp học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

