Bản dịch của từ Pondweed trong tiếng Việt

Pondweed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pondweed (Noun)

pˈɑndwid
pˈɑndwid
01

Một loài thực vật thủy sinh mọc dưới nước tĩnh hoặc nước chảy và đôi khi có lá nổi.

A submerged aquatic plant that grows in still or running water and sometimes has floating leaves.

Ví dụ

Pondweed provides a natural habitat for fish in the pond.

Rong biển cung cấp môi trường sống tự nhiên cho cá trong ao.

There is not enough pondweed in the lake for the fish.

Không đủ rong biển trong hồ để cá sống.

Does pondweed help maintain water quality in the river ecosystem?

Rong biển có giúp duy trì chất lượng nước trong hệ sinh thái sông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pondweed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pondweed

Không có idiom phù hợp