Bản dịch của từ Pontifex maximus trong tiếng Việt
Pontifex maximus

Pontifex maximus (Noun)
The pontifex maximus conducted important religious ceremonies in ancient Rome.
Pontifex maximus đã tiến hành các nghi lễ tôn giáo quan trọng ở La Mã cổ đại.
Not everyone was eligible to become the pontifex maximus in Rome.
Không phải ai cũng đủ điều kiện trở thành pontifex maximus ở Rome.
Was the pontifex maximus considered the most powerful religious figure in Rome?
Liệu pontifex maximus có được coi là nhân vật tôn giáo mạnh mẽ nhất ở Rome không?
Pontifex maximus là một thuật ngữ Latin, nghĩa là "thuỷ tổ của các linh mục", thường được sử dụng để chỉ chức vụ tối cao trong tôn giáo La Mã cổ đại. Thuật ngữ này sau này được bảo tồn trong Giáo hội Công giáo, nơi nó trở thành danh hiệu của Giáo hoàng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt viết hay nói, nhưng ngữ cảnh sử dụng chủ yếu mang tính chất tôn giáo và lịch sử.
Từ "pontifex maximus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pontifex" có nghĩa là "nhà xây cầu" (ponte = cầu, facere = làm), biểu thị vai trò kết nối giữa con người và thần thánh. "Maximus" có nghĩa là "cao nhất", thể hiện địa vị tôn nghiêm nhất trong các giáo sĩ La Mã. Khái niệm này đã phát triển thành một chức vụ tôn giáo quan trọng, chỉ vị lãnh đạo tôn giáo cao nhất trong Công giáo, thể hiện sự kết nối giữa đức tin và quyền lực.
Từ "pontifex maximus" diễn tả chức danh của vị giáo hoàng trong Giáo hội Công giáo và có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong phần nói và viết, do tính chất chuyên môn và tôn giáo của nó. Ngược lại, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu lịch sử hoặc nghiên cứu văn hóa liên quan đến tôn giáo. Thông thường, "pontifex maximus" được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về quyền lực tôn giáo, các nghi lễ tôn giáo hoặc lịch sử của Giáo hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp