Bản dịch của từ Ponytail trong tiếng Việt
Ponytail

Ponytail (Noun)
She wore a ponytail to her IELTS speaking test last week.
Cô ấy đã đeo đuôi ngựa đến bài kiểm tra nói IELTS của mình tuần trước.
He dislikes ponytails because they make him feel too casual.
Anh ấy không thích kiểu tóc đuôi ngựa vì chúng khiến anh ấy cảm thấy quá bình thường.
Did the IELTS examiner comment on her ponytail during the speaking test?
Người chấm thi IELTS có nhận xét gì về kiểu tóc đuôi ngựa của cô ấy trong bài kiểm tra nói không?
Dạng danh từ của Ponytail (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ponytail | Ponytails |
Họ từ
Tóc đuôi ngựa (tên tiếng Anh: ponytail) là một kiểu tóc được buộc gọn gàng ở phía sau đầu, tạo thành một dải tóc dài buông xuống. Kiểu tóc này thường được ưa chuộng vì tính tiện lợi và phong cách thoải mái trong hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "ponytail" có nguồn gốc từ hai thành phần: "pony" và "tail". "Pony" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pouni", có nghĩa là "ngựa nhỏ", trong khi "tail" xuất phát từ tiếng Anh cổ "tægl", tức là "đuôi". Kết hợp lại, thuật ngữ này mô tả kiểu tóc gọn gàng giống như đuôi ngựa, thường được buộc gọn về phía sau. Sự phát triển của từ ngữ này gắn liền với sự thích nghi của các kiểu tóc trong xã hội hiện đại, phản ánh sự tiện dụng và năng động trong thời trang.
Từ "ponytail" (đuôi ngựa) thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, khi các tình huống mô tả ngoại hình hoặc phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thời trang, làm đẹp, và thể thao để chỉ kiểu tóc gọn gàng và tiện lợi. "Ponytail" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc hội thoại hàng ngày về phong cách sống trẻ trung và năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp