Bản dịch của từ Pooping trong tiếng Việt

Pooping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pooping (Noun)

pˈupɨŋ
pˈupɨŋ
01

(hàng hải) hành động của sóng (hoặc tàu thuyền khác) đánh vào đuôi tàu.

Nautical the act of a wave or other vessel striking the stern of a vessel.

Ví dụ

The boat was pooping during the storm last Saturday.

Chiếc thuyền đã bị pooping trong cơn bão thứ bảy tuần trước.

The waves were not pooping against the dock today.

Những con sóng hôm nay không bị pooping vào bến tàu.

Is pooping common in rough seas during summer?

Liệu pooping có phổ biến trong biển động vào mùa hè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pooping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pooping

Không có idiom phù hợp