Bản dịch của từ Popcorn trong tiếng Việt
Popcorn
Noun [U/C]
Popcorn (Noun)
pˈɑpkˌɔɹn
pˈɑpkˌɑɹn
Ví dụ
The movie theater was filled with the smell of fresh popcorn.
Rạp chiếu phim đầy mùi bắp rang tươi.
She bought a large tub of popcorn to share with her friends.
Cô ấy mua một thùng bắp rang lớn để chia sẻ với bạn bè.
During the social event, people gathered around the popcorn stand.
Trong sự kiện xã hội, mọi người tụ quanh quầy bắp rang.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Popcorn
Không có idiom phù hợp