Bản dịch của từ Popcorn trong tiếng Việt

Popcorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Popcorn (Noun)

pˈɑpkˌɔɹn
pˈɑpkˌɑɹn
01

Các loại ngô có hạt cứng, phồng lên và vỡ ra khi đun nóng.

Maize of a variety with hard kernels that swell up and burst open when heated.

Ví dụ

The movie theater was filled with the smell of fresh popcorn.

Rạp chiếu phim đầy mùi bắp rang tươi.

She bought a large tub of popcorn to share with her friends.

Cô ấy mua một thùng bắp rang lớn để chia sẻ với bạn bè.

During the social event, people gathered around the popcorn stand.

Trong sự kiện xã hội, mọi người tụ quanh quầy bắp rang.

Dạng danh từ của Popcorn (Noun)

SingularPlural

Popcorn

Popcorns

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Popcorn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Popcorn

Không có idiom phù hợp