Bản dịch của từ Popcorn trong tiếng Việt
Popcorn
Popcorn (Noun)
The movie theater was filled with the smell of fresh popcorn.
Rạp chiếu phim đầy mùi bắp rang tươi.
She bought a large tub of popcorn to share with her friends.
Cô ấy mua một thùng bắp rang lớn để chia sẻ với bạn bè.
During the social event, people gathered around the popcorn stand.
Trong sự kiện xã hội, mọi người tụ quanh quầy bắp rang.
Dạng danh từ của Popcorn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Popcorn | Popcorns |
Họ từ
"Bỏng ngô" là món ăn nhẹ phổ biến, được chế biến từ hạt ngô nổ bùng ra khi bị nung nóng. Từ "popcorn" trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều ám chỉ loại thực phẩm này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Mỹ, âm "o" trong "pop" thường được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Anh. Bỏng ngô không chỉ được sử dụng trong các buổi chiếu phim mà còn là mặt hàng thương mại thường xuyên trong các sự kiện thể thao và lễ hội.
Từ "popcorn" có nguồn gốc từ hai thành tố: "pop" và "corn". "Pop" bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 16, có nghĩa là "nổ" hoặc "bùng nổ", trong khi "corn" xuất phát từ tiếng Latinh "cŏrŭna", có nghĩa là "hạt giống" hoặc "ngũ cốc". Lịch sử ghi nhận rằng ngô đã được sử dụng từ thời kỳ tiền Colombo ở châu Mỹ. Ngày nay, "popcorn" chỉ về món ăn nhẹ phổ biến, được chế biến bằng cách nổ các hạt ngô, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự bùng nổ và hình thức của sản phẩm.
Từ "popcorn" xuất hiện tương đối hiếm trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Nói và Nghe liên quan đến chủ đề giải trí hoặc ẩm thực. Trong bối cảnh rộng hơn, "popcorn" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phim ảnh, bóng đá, hoặc các sự kiện xã hội, khi nhấn mạnh tính giải trí và tiêu dùng đồ ăn nhẹ. Sự phổ biến của từ này phản ánh thói quen văn hóa liên quan đến việc thưởng thức phim và các hoạt động giải trí khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp