Bản dịch của từ Pork rinds trong tiếng Việt

Pork rinds

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pork rinds (Noun)

pˈɔɹk ɹˈaɪndz
pˈɔɹk ɹˈaɪndz
01

Một loại đồ ăn nhẹ làm từ da lợn, thường được chiên hoặc nướng cho đến khi giòn.

A type of snack made from the skin of pigs often fried or baked until crisp.

Ví dụ

I enjoy eating pork rinds during social gatherings with friends.

Tôi thích ăn da heo trong các buổi gặp gỡ bạn bè.

Pork rinds are not a healthy snack option for parties.

Da heo không phải là lựa chọn ăn vặt lành mạnh cho tiệc.

Are pork rinds popular at social events in your area?

Da heo có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở khu vực bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pork rinds/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pork rinds

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.