Bản dịch của từ Porous trong tiếng Việt

Porous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porous (Adjective)

pˈɔɹəs
pˈoʊɹəs
01

(bằng đá hoặc vật liệu khác) có những kẽ hở nhỏ để chất lỏng hoặc không khí có thể đi qua.

(of a rock or other material) having minute interstices through which liquid or air may pass.

Ví dụ

The porous social network allowed information to flow freely among users.

Mạng xã hội xốp cho phép thông tin được lưu chuyển tự do giữa những người dùng.

The porous group dynamics created a sense of inclusivity and belonging.

Động lực của nhóm xốp tạo ra cảm giác hòa nhập và thuộc về.

The porous community structure facilitated communication and collaboration.

Cấu trúc cộng đồng xốp tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và cộng tác.

Dạng tính từ của Porous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Porous

Xốp

More porous

Xốp hơn

Most porous

Xốp nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porous

Không có idiom phù hợp