Bản dịch của từ Porous trong tiếng Việt
Porous

Porous (Adjective)
The porous social network allowed information to flow freely among users.
Mạng xã hội xốp cho phép thông tin được lưu chuyển tự do giữa những người dùng.
The porous group dynamics created a sense of inclusivity and belonging.
Động lực của nhóm xốp tạo ra cảm giác hòa nhập và thuộc về.
The porous community structure facilitated communication and collaboration.
Cấu trúc cộng đồng xốp tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và cộng tác.
Dạng tính từ của Porous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Porous Xốp | More porous Xốp hơn | Most porous Xốp nhất |
Họ từ
Từ "porous" mang nghĩa mô tả tính chất của một vật liệu có khả năng thấm nước hoặc không khí thông qua các lỗ nhỏ hoặc khe hở. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm là /ˈpɔːrəs/, trong khi người Mỹ là /ˈpɔrəs/. Vật liệu như đất, xốp và bê tông thường được coi là "porous", với sự ứng dụng chủ yếu trong xây dựng và khoa học vật liệu.
Từ “porous” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “porosus,” từ “porus” nghĩa là “lỗ” hoặc “khe hở.” Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17, mang nghĩa chỉ tính chất vật liệu có thể thẩm thấu nước hoặc khí do sự hiện diện của những lỗ nhỏ. Sự phát triển ngữ nghĩa từ cấu trúc vật lý sang các lĩnh vực khác, như tâm lý học, thường chỉ trạng thái tiếp nhận hay sự mở rộng của ý tưởng hoặc kênh giao tiếp, vẫn giữ nguyên đặc điểm của sự thẩm thấu.
Từ "porous" thường xuất hiện trong phần Đọc và Viết của IELTS, liên quan đến các chủ đề về vật liệu, khoa học môi trường và kỹ thuật. Trong phần Nói và Nghe, từ này ít phổ biến hơn, thường gắn liền với các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc khoa học. Bên ngoài IELTS, "porous" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tính chất của vật liệu, chẳng hạn như đá, đất hoặc màng lọc, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học, kỹ thuật và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp