Bản dịch của từ Porphyrize trong tiếng Việt
Porphyrize

Porphyrize (Verb)
They will porphyrize the materials for the community art project next week.
Họ sẽ nghiền các vật liệu cho dự án nghệ thuật cộng đồng tuần tới.
The students did not porphyrize the clay properly for their sculpture.
Các sinh viên đã không nghiền đất sét đúng cách cho tác phẩm điêu khắc.
Will they porphyrize the ingredients for the local festival's traditional dish?
Họ sẽ nghiền các nguyên liệu cho món ăn truyền thống của lễ hội địa phương sao?
Từ "porphyrize" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, biểu thị quá trình chuyển hóa hoặc biến đổi thành của một vật liệu thành một dạng porphyr. Từ này thường được sử dụng trong địa chất học và khoáng vật học để mô tả sự hình thành các khoáng chất porphyr, thường thấy trong đá magma. "Porphyrize" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn tương tự.
Từ "porphyrize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "porphyra", có nghĩa là "màu tím", liên quan đến khoáng chất porphyrin. Từ này xuất phát từ các nghiên cứu địa chất, nơi nó mô tả quá trình biến đổi khoáng vật để tạo ra các đá có màu sắc đặc trưng, thường là màu tím hoặc đỏ đậm. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ được tính chất hình thức của biến đổi khoáng chất, bám sát vào bản chất hóa học của từ gốc.
Từ "porphyrize" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và khoa học vật liệu, liên quan đến quá trình hình thành các loại đá và khoáng sản. Trong các ngữ cảnh khác, "porphyrize" có thể được dử dụng khi thảo luận về sự chuyển đổi và hình thành của các vật liệu khoáng sản, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.