ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Port of discharge
Một địa điểm cụ thể trong cảng nơi hàng hóa được dỡ từ các tàu.
A specific place within a port where cargo is discharged from vessels.
Địa điểm nơi hàng hóa được dỡ từ một con tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác.
The location where goods are unloaded from a ship or other transport.
Cảng hoặc bến tàu được chỉ định nơi hàng hóa được chuyển giao sau khi rời cảng vận chuyển ban đầu.
The designated harbor or terminal where cargo is transferred after leaving its original shipping port.