Bản dịch của từ Port of discharge trong tiếng Việt

Port of discharge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Port of discharge(Noun)

pˈɔɹt ˈʌv dˈɪstʃˌɑɹdʒ
pˈɔɹt ˈʌv dˈɪstʃˌɑɹdʒ
01

Một địa điểm cụ thể trong cảng nơi hàng hóa được dỡ từ các tàu.

A specific place within a port where cargo is discharged from vessels.

Ví dụ
02

Địa điểm nơi hàng hóa được dỡ từ một con tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác.

The location where goods are unloaded from a ship or other transport.

Ví dụ
03

Cảng hoặc bến tàu được chỉ định nơi hàng hóa được chuyển giao sau khi rời cảng vận chuyển ban đầu.

The designated harbor or terminal where cargo is transferred after leaving its original shipping port.

Ví dụ