Bản dịch của từ Portage trong tiếng Việt
Portage

Portage (Noun)
The portage of canoes was a traditional practice among indigenous tribes.
Việc chở thuyền bằng tay là một phong tục truyền thống của các bộ tộc bản địa.
They charged a fee for the portage service at the river crossing.
Họ thu phí dịch vụ chở hàng qua sông.
The portage route was well-marked to guide travelers along the way.
Con đường chở hàng được đánh dấu rõ để hướng dẫn du khách.
Portage (Verb)
The community organized a portage event for charity fundraising.
Cộng đồng tổ chức sự kiện vận chuyển để quyên góp từ thiện.
Volunteers help portage goods to remote villages in times of need.
Tình nguyện viên giúp vận chuyển hàng hóa đến các làng xa xôi khi cần.
The tradition of portaging can be traced back to ancient civilizations.
Truyền thống vận chuyển có thể được truy nguyên từ các nền văn minh cổ đại.
Họ từ
"Portage" là một thuật ngữ dùng để chỉ hành động mang vác thuyền hoặc đồ vật qua đất liền để tránh những trở ngại trên nước, như thác nước hoặc cạn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "porter", nghĩa là "mang". Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ "portage", nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Britain thường phát âm mạnh hơn ở âm đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch hoặc khảo sát địa lý.
Từ "portage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "porter", có nghĩa là "mang" hoặc "vác", và bắt nguồn từ từ Latinh "portare". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động vác hoặc mang hàng hóa qua các đoạn đường không có nước. Theo thời gian, "portage" phát triển thành khái niệm liên quan đến vận chuyển hàng hóa giữa các tuyến đường thủy. Sự gắn kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét trong hoạt động di chuyển và xử lý hàng hóa trong giả thuyết giao thông vận tải.
Từ "portage" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu liên quan đến lĩnh vực địa lý và du lịch. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả hành động mang thuyền hoặc hàng hóa qua vùng đất giữa hai thủy đạo. Ngoài ra, thuật ngữ này thường thấy trong các tài liệu về khám phá tự nhiên, sự vận chuyển hàng hóa hoặc du lịch xuyên rừng, nơi có các đoạn sông không thể đi lại bằng thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp