Bản dịch của từ Portcullis trong tiếng Việt
Portcullis

Portcullis (Noun)
The portcullis protected the village from invaders during the festival.
Cửa chắn đã bảo vệ ngôi làng khỏi kẻ xâm lược trong lễ hội.
The portcullis did not stop the community from celebrating together.
Cửa chắn không ngăn cản cộng đồng tổ chức lễ hội cùng nhau.
Did the portcullis enhance security during the town's social events?
Cửa chắn có tăng cường an ninh trong các sự kiện xã hội của thị trấn không?
Họ từ
Cửa cổng kéo (portcullis) là một cấu trúc bảo vệ thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc của các lâu đài thời trung cổ. Cửa này thường được làm bằng gỗ hoặc sắt và có thể được hạ xuống để ngăn chặn hoặc bảo vệ lối vào trong trường hợp có sự tấn công. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa và cách viết, nhưng trong tiếng Anh Anh thường phát âm với âm cuối mạnh hơn, nhấn mạnh hơn vào âm "cullis".
Từ "portcullis" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "porte coulisse", nghĩa là "cửa trượt". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ từ Latin "portaculus", hình thành từ "porta" có nghĩa là "cửa" và "cullis" có nghĩa là "trượt" hoặc "đóng lại". Kể từ thế kỷ 13, portcullis đã chỉ dạng cửa bảo vệ thường được sử dụng trong các lâu đài, giúp kiểm soát lối vào và ngăn chặn kẻ thù, phản ánh ý nghĩa hiện tại về sự bảo vệ và kiểm soát an ninh.
Từ "portcullis" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, do nó mang tính chuyên biệt cao, thường thấy trong ngữ cảnh lịch sử hoặc kiến trúc, đặc biệt là khi nói về các lâu đài thời Trung cổ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả hệ thống cửa chắn được sử dụng để bảo vệ lối vào. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về lịch sử, kiến trúc hoặc trong các tài liệu văn học có liên quan đến thời kỳ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp