Bản dịch của từ Portsmouth trong tiếng Việt
Portsmouth
Portsmouth (Noun)
Portsmouth is a vibrant city with a rich maritime history.
Portsmouth là một thành phố sôi động với lịch sử hàng hải phong phú.
Portsmouth does not lack social events for the community.
Portsmouth không thiếu các sự kiện xã hội cho cộng đồng.
Is Portsmouth known for its diverse cultural festivals every year?
Portsmouth có nổi tiếng với các lễ hội văn hóa đa dạng hàng năm không?
Portsmouth (Noun Countable)
The Portsmouth on the ship allowed fresh air to enter easily.
Cửa sổ Portsmouth trên tàu cho phép không khí trong lành vào dễ dàng.
There are no Portsmouths on this old cargo ship.
Không có cửa sổ Portsmouth nào trên con tàu chở hàng cũ này.
How many Portsmouths does the new yacht have?
Có bao nhiêu cửa sổ Portsmouth trên du thuyền mới?