Bản dịch của từ Porthole trong tiếng Việt
Porthole
Porthole (Noun)
The ship's porthole allowed the captain to keep an eye on enemies.
Cửa sổ hình tròn trên tàu cho phép thuyền trưởng giữ mắt trên kẻ thù.
There was no porthole in the meeting room, ensuring privacy during discussions.
Không có cửa sổ hình tròn trong phòng họp, đảm bảo sự riêng tư trong cuộc thảo luận.
Did you notice the porthole on the ship during the IELTS speaking test?
Bạn có để ý thấy cửa sổ hình tròn trên tàu trong bài kiểm tra nói IELTS không?
The cruise ship had a porthole in every cabin.
Chiếc tàu du lịch có một cửa sổ nhỏ ở mỗi cabin.
The airplane didn't have any portholes for passengers to look out.
Máy bay không có bất kỳ cửa sổ nhỏ nào để hành khách nhìn ra ngoài.
Did you notice the porthole on the side of the yacht?
Bạn có để ý thấy cửa sổ nhỏ ở bên của con thuyền không?
Họ từ
Từ "porthole" chỉ một lỗ hoặc cửa sổ tròn trên tàu thuyền, thường bằng kính, cho phép ánh sáng và không khí vào bên trong. Trong tiếng Anh Mỹ, "porthole" được sử dụng phổ biến và có cùng ý nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được chấp nhận nhưng không phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến ngành hàng hải và kiến trúc tàu nổi.
Từ "porthole" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "porta", có nghĩa là "cánh cửa" hoặc "lối vào". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp trung đại là "port", nghĩa là "cửa ra vào", và sau đó xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Trong hải hành, "porthole" chỉ những cửa sổ tròn trên tàu, cho phép ánh sáng và không khí vào trong đồng thời giữ cho nước không xâm nhập. Sự phát triển nghĩa này phản ánh chức năng bảo vệ và kết nối không gian nội thất với môi trường bên ngoài.
Từ "porthole" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc và nghe khi nói về du lịch, hàng hải hoặc kiến trúc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ cửa sổ tròn trên tàu thủy hoặc máy bay, thể hiện sự liên kết với các hoạt động hàng hải và lĩnh vực hàng không. Do đó, người học nên chú ý đến ngữ nghĩa và ứng dụng của từ này trong các chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp