Bản dịch của từ Porthole trong tiếng Việt

Porthole

Noun [U/C]

Porthole (Noun)

pˈoʊɹthˌoʊl
pˈoʊɹthˌoʊl
01

Một sơ hở để bắn đại bác xuyên qua.

An opening for firing a cannon through.

Ví dụ

The ship's porthole allowed the captain to keep an eye on enemies.

Cửa sổ hình tròn trên tàu cho phép thuyền trưởng giữ mắt trên kẻ thù.

There was no porthole in the meeting room, ensuring privacy during discussions.

Không có cửa sổ hình tròn trong phòng họp, đảm bảo sự riêng tư trong cuộc thảo luận.

Did you notice the porthole on the ship during the IELTS speaking test?

Bạn có để ý thấy cửa sổ hình tròn trên tàu trong bài kiểm tra nói IELTS không?

02

Một cửa sổ nhỏ bên ngoài tàu thủy hoặc máy bay.

A small window on the outside of a ship or aircraft.

Ví dụ

The cruise ship had a porthole in every cabin.

Chiếc tàu du lịch có một cửa sổ nhỏ ở mỗi cabin.

The airplane didn't have any portholes for passengers to look out.

Máy bay không có bất kỳ cửa sổ nhỏ nào để hành khách nhìn ra ngoài.

Did you notice the porthole on the side of the yacht?

Bạn có để ý thấy cửa sổ nhỏ ở bên của con thuyền không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Porthole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porthole

Không có idiom phù hợp