Bản dịch của từ Pos trong tiếng Việt
Pos

Pos (Adjective)
Her outlook on life is very pos.
Quan điểm của cô ấy về cuộc sống rất có tư thế.
He always has a pos attitude towards challenges.
Anh ấy luôn có thái độ tích cực trước những thử thách.
The group's vibe was pos and uplifting.
Sự rung cảm của nhóm rất có tư thế và nâng cao tinh thần.
She is pos and advocates for HIV awareness.
Cô ấy là người có tư cách và là người ủng hộ việc nâng cao nhận thức về HIV.
He tested pos but continues to live a fulfilling life.
Anh ấy đã xét nghiệm pos nhưng vẫn tiếp tục sống một cuộc sống trọn vẹn.
The pos community supports each other with positivity.
Cộng đồng pos hỗ trợ lẫn nhau bằng sự tích cực.
Clipping sở hữu.
Clipping of possessive.
His pos opinions on the matter were well-received by the community.
Ý kiến của anh ấy về vấn đề này đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt.
She expressed her pos feelings towards the new social initiative.
Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình đối với sáng kiến xã hội mới.
Their pos attitudes towards inclusivity made a positive impact.
Thái độ của họ đối với sự hòa nhập đã có tác động tích cực.
Pos (Noun)
Số nhiều của po.
Plural of po.
In some cultures, pos are considered a symbol of good luck.
Ở một số nền văn hóa, pos được coi là biểu tượng của sự may mắn.
The pos of the community gather every Sunday for a meeting.
Các pos của cộng đồng tụ tập vào Chủ nhật hàng tuần để họp.
She collected pos from different countries as souvenirs.
Cô ấy đã sưu tầm pos từ các quốc gia khác nhau làm quà lưu niệm.
Từ "pos" là viết tắt của "position" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, lập trình và quản lý hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết tắt này đều được sử dụng phổ biến với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, "pos" cũng có thể được diễn đạt rõ ràng hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày. Ở một số ngữ cảnh, "POS" còn có nghĩa là "point of sale", chỉ vị trí thanh toán trong thương mại.
Từ "pos" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Dựa trên nguyên lý này, "pos" được sử dụng như một tiểu tố trong nhiều từ tiếng Anh như "position" (vị trí) hay "posture" (tư thế), thể hiện sự duy trì hoặc định hình của một vật thể trong không gian. Sự phát triển của từ này cho thấy mối liên hệ giữa hành động và trạng thái của một đối tượng, phản ánh cách thức mà con người tương tác với môi trường xung quanh.
Từ "pos" (viết tắt của "position") thường xuất hiện trong các nhiệm vụ thí nghiệm IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần mô tả vị trí hoặc tình huống. Trong phần Nói, "pos" có thể được sử dụng để thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc vị trí trong một cuộc tranh luận. Ngoài ra, từ này thường gặp trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và kinh doanh, như khi đề cập đến vị trí của một sản phẩm trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp