Bản dịch của từ Pos trong tiếng Việt

Pos

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pos (Adjective)

pˈɑs
pˈiˈoʊˈɛs
01

(anh, tiếng lóng) cắt bớt tích cực.

(uk, slang) clipping of positive.

Ví dụ

Her outlook on life is very pos.

Quan điểm của cô ấy về cuộc sống rất có tư thế.

He always has a pos attitude towards challenges.

Anh ấy luôn có thái độ tích cực trước những thử thách.

The group's vibe was pos and uplifting.

Sự rung cảm của nhóm rất có tư thế và nâng cao tinh thần.

02

(từ lóng) cắt clip dương tính với hiv.

(slang) clipping of hiv positive.

Ví dụ

She is pos and advocates for HIV awareness.

Cô ấy là người có tư cách và là người ủng hộ việc nâng cao nhận thức về HIV.

He tested pos but continues to live a fulfilling life.

Anh ấy đã xét nghiệm pos nhưng vẫn tiếp tục sống một cuộc sống trọn vẹn.

The pos community supports each other with positivity.

Cộng đồng pos hỗ trợ lẫn nhau bằng sự tích cực.

03

Clipping sở hữu.

Clipping of possessive.

Ví dụ

His pos opinions on the matter were well-received by the community.

Ý kiến của anh ấy về vấn đề này đã được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt.

She expressed her pos feelings towards the new social initiative.

Cô ấy bày tỏ cảm xúc của mình đối với sáng kiến xã hội mới.

Their pos attitudes towards inclusivity made a positive impact.

Thái độ của họ đối với sự hòa nhập đã có tác động tích cực.

Pos (Noun)

pˈɑs
pˈiˈoʊˈɛs
01

Số nhiều của po.

Plural of po.

Ví dụ

In some cultures, pos are considered a symbol of good luck.

Ở một số nền văn hóa, pos được coi là biểu tượng của sự may mắn.

The pos of the community gather every Sunday for a meeting.

Các pos của cộng đồng tụ tập vào Chủ nhật hàng tuần để họp.

She collected pos from different countries as souvenirs.

Cô ấy đã sưu tầm pos từ các quốc gia khác nhau làm quà lưu niệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pos

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.