Bản dịch của từ Pose as trong tiếng Việt
Pose as

Pose as (Verb)
She posed as a charity worker to gain trust from donors.
Cô ấy giả vờ là một nhân viên từ thiện để lấy lòng tin từ nhà tài trợ.
He did not pose as a famous influencer during the event.
Anh ấy không giả vờ là một người có ảnh hưởng nổi tiếng trong sự kiện.
Did they pose as volunteers to access the restricted area?
Họ có giả vờ là tình nguyện viên để vào khu vực hạn chế không?
Pose as (Phrase)
He posed as a doctor during the charity event last year.
Anh ấy đã giả làm bác sĩ trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
She did not pose as a teacher at the conference.
Cô ấy không giả làm giáo viên tại hội nghị.
Did he really pose as a celebrity to gain attention?
Anh ấy có thật sự giả làm người nổi tiếng để thu hút sự chú ý không?
Cụm từ "pose as" có nghĩa là giả mạo hoặc đóng giả một người khác với mục đích lừa dối. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mà một cá nhân cố ý tạo ra hình ảnh hoặc danh tính không thật nhằm đạt được lợi ích nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pose as" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này.
Cụm từ "pose as" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "để". Trong tiếng Anh, "pose" phát triển để chỉ hành động đặt mình vào một tình huống hoặc vai trò giả tạo. Từ giữa thế kỷ 17, "pose as" đã được sử dụng để mô tả việc giả trang hoặc thể hiện bản thân trong một cách thức nhất định nhằm lừa dối hoặc tạo ấn tượng. Nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh sự phức tạp trong việc thể hiện bản sắc và mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "pose as" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề giả mạo hoặc tính cách. Trong các ngữ cảnh khác, "pose as" được sử dụng để chỉ hành động giả dạng hoặc đóng giả một nhân vật nào đó, thường trong các tình huống liên quan đến sự lừa dối, tội phạm, hoặc trong việc xây dựng các nhân vật trong văn học và điện ảnh. Cụm từ này phản ánh sự tương tác xã hội phức tạp và tâm lý động cơ của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



