Bản dịch của từ Poser trong tiếng Việt
Poser

Poser (Noun)
Một câu hỏi hoặc vấn đề khó khăn hoặc phức tạp.
A difficult or perplexing question or problem.
The poser of income inequality challenges policymakers worldwide.
Vấn đề về bất bình đẳng thu nhập đặt ra thách thức cho các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới.
The poser of climate change requires urgent global cooperation.
Vấn đề về biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu cấp bách.
The poser of poverty remains a significant societal issue.
Vấn đề về nghèo đói vẫn là một vấn đề xã hội đáng kể.
She is always a poser in social media photos.
Cô ấy luôn là người đóng giả trong ảnh trên mạng xã hội.
The party was full of posers trying to impress others.
Bữa tiệc đầy người giả vờ cố gắng gây ấn tượng với người khác.
He's a well-known poser who pretends to be someone he's not.
Anh ấy là một người đóng giả nổi tiếng, giả vờ là ai đó mà anh ấy không phải.
Họ từ
Từ "poser" chỉ người thể hiện một cách thái quá hoặc giả vờ để gây ấn tượng với người khác, thường trong bối cảnh xã hội hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này cũng sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể thường xuất hiện hơn trong các bối cảnh không chính thức. Phát âm của từ này không khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh đến yếu tố xã hội và văn hóa hơn.
Từ "poser" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "poser", có nghĩa là "đặt" hoặc "làm dáng". Tiếng Latin "ponere" cũng có liên quan, mang nghĩa "đặt, để lại". Trong lịch sử, từ này đã chuyển từ việc chỉ hành động đặt mình vào một tư thế nào đó sang nghĩa tiêu cực, chỉ những người thể hiện vẻ ngoài hoặc hành vi giả tạo nhằm gây ấn tượng. Ý nghĩa hiện tại liên kết với việc chỉ trích sự giả tạo trong phong cách sống hoặc tư duy.
Từ "poser" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và viết. Trong phần nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả những người thể hiện bản thân một cách giả tạo hoặc không chân thật. Trong ngữ cảnh xã hội, "poser" thường được nhắc đến trong các thảo luận về văn hóa thanh niên, thời trang, hoặc sự tự thể hiện bản thân. Từ này cũng thường được dùng trong các cuộc tranh luận về tính xác thực và giá trị cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp