Bản dịch của từ Poser trong tiếng Việt

Poser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poser (Noun)

pˈoʊzɚ
pˈoʊzəɹ
01

Một câu hỏi hoặc vấn đề khó khăn hoặc phức tạp.

A difficult or perplexing question or problem.

Ví dụ

The poser of income inequality challenges policymakers worldwide.

Vấn đề về bất bình đẳng thu nhập đặt ra thách thức cho các nhà hoạch định chính sách trên toàn thế giới.

The poser of climate change requires urgent global cooperation.

Vấn đề về biến đổi khí hậu đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu cấp bách.

The poser of poverty remains a significant societal issue.

Vấn đề về nghèo đói vẫn là một vấn đề xã hội đáng kể.

02

Một người tạo dáng; một tư thế.

A person who poses; a poseur.

Ví dụ

She is always a poser in social media photos.

Cô ấy luôn là người đóng giả trong ảnh trên mạng xã hội.

The party was full of posers trying to impress others.

Bữa tiệc đầy người giả vờ cố gắng gây ấn tượng với người khác.

He's a well-known poser who pretends to be someone he's not.

Anh ấy là một người đóng giả nổi tiếng, giả vờ là ai đó mà anh ấy không phải.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poser

Không có idiom phù hợp