Bản dịch của từ Poseur trong tiếng Việt
Poseur
Poseur (Noun)
Một người giả vờ là một cái gì đó không phải là họ, đặc biệt là để cố gắng trở nên thời trang hơn hoặc quan trọng hơn.
A person who pretends to be something they are not especially in order to try to be more fashionable or important.
Many poseurs try to fit in with trendy social groups.
Nhiều người giả mạo cố gắng hòa nhập với các nhóm xã hội thời thượng.
Not every influencer is a poseur; some are genuinely authentic.
Không phải mọi người có ảnh hưởng đều là giả mạo; một số là thật sự chân thật.
Is that person a poseur or truly passionate about fashion?
Người đó có phải là giả mạo hay thực sự đam mê thời trang không?
Họ từ
Từ "poseur" xuất phát từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ những người giả vờ có một phong cách, thái độ hoặc sự hiểu biết mà họ thực sự không có. Trong tiếng Anh, "poseur" mang ý nghĩa tương tự, diễn tả sự giả tạo trong hành vi hoặc tính cách nhằm thu hút sự chú ý. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách dùng từ này; tuy nhiên, trong văn nói, "poseur" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh bình dân.
Từ "poseur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt đầu sử dụng trong thế kỷ 19, xuất phát từ động từ "poser," có nghĩa là "đặt ra" hoặc "giả vờ." Ban đầu, từ này chỉ người có vẻ ngoài thể hiện nhưng không thực sự có bản chất nội tại, thể hiện sự giả tạo. Ngày nay, từ "poseur" được sử dụng để chỉ những cá nhân giả vờ hoặc cố gắng thể hiện một phong cách hoặc bản chất mà họ không thực sự nắm bắt, phản ánh tính chất giả tạo và không chân thực trong xã hội hiện đại.
Từ "poseur" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản viết hoặc nói về nghệ thuật và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả người có thái độ giả tạo hoặc muốn thể hiện phong cách mà họ không thực sự sở hữu, thường thấy trong các cuộc thảo luận về thời trang, nghệ thuật và sự tự thể hiện. Thời trang, nghệ thuật và các chủ đề xã hội thường là bối cảnh phổ biến cho việc sử dụng từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp