Bản dịch của từ Posi vibes trong tiếng Việt
Posi vibes

Posi vibes (Noun)
Many students spread posi vibes during the school festival last month.
Nhiều học sinh lan tỏa năng lượng tích cực trong lễ hội trường tháng trước.
Not everyone shares posi vibes at group discussions in class.
Không phải ai cũng chia sẻ năng lượng tích cực trong các buổi thảo luận nhóm ở lớp.
Do you think social media promotes posi vibes among young people?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội thúc đẩy năng lượng tích cực giữa giới trẻ không?
"Posi vibes" là một thuật ngữ slang trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ những cảm xúc tích cực và năng lượng lạc quan. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội và trong văn hóa phổ biến. Cả ở Anh và Mỹ, "posi vibes" mang cùng một nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do ngữ điệu vùng miền. Nó phản ánh xu hướng giao tiếp tôn vinh sự tích cực trong mối quan hệ và suy nghĩ.
Cụm từ "posi vibes" xuất phát từ từ "positive", có nguồn gốc từ tiếng Latin "positivus", nghĩa là "đặt ra" hoặc "khẳng định". Trong ngữ cảnh hiện đại, "posi vibes" thường được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc năng lượng tích cực, phản ánh một thái độ lạc quan và khuyến khích. Sự kết hợp giữa "posi" và "vibes" thể hiện một xu hướng trong văn hóa hiện đại về việc lan tỏa sự tích cực và ảnh hưởng tốt đến tâm trạng của con người.
Cụm từ "posi vibes" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS chính thức, do tính chất không chính thức và xu hướng ngôn ngữ hiện đại của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh xã hội, cụm từ này được sử dụng phổ biến để diễn tả cảm xúc tích cực hoặc bầu không khí lạc quan, thường trong các cuộc hội thoại, mạng xã hội, hay các sự kiện cộng đồng. Do đó, "posi vibes" chủ yếu xuất hiện trong giao tiếp không chính thức và văn hóa đại chúng hơn là trong ngạch học thuật.