Bản dịch của từ Posse comitatus trong tiếng Việt
Posse comitatus

Posse comitatus (Noun)
The sheriff called a posse comitatus during the recent protests in Chicago.
Cảnh sát trưởng đã triệu tập một posse comitatus trong các cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
The mayor did not approve the use of posse comitatus in the city.
Thị trưởng đã không phê duyệt việc sử dụng posse comitatus trong thành phố.
How often does the sheriff summon a posse comitatus for assistance?
Cảnh sát trưởng thường triệu tập posse comitatus để trợ giúp bao lâu một lần?
"Posse comitatus" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "các lực lượng có thể tổng hợp". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp của Hoa Kỳ để chỉ quyền lực của chính quyền địa phương trong việc triệu tập một nhóm người để thực thi pháp luật. Tại Mỹ, nó liên quan đến việc giới hạn sự can thiệp quân sự vào các vấn đề dân sự. Trong khi đó, thuật ngữ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh và ít được sử dụng trong ngữ cảnh quyền lực quân đội ở Anh.
"Posse comitatus" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "posse" có nghĩa là "có khả năng" và "comitatus" có nghĩa là "đoàn người" hoặc "bầy đoàn". Cụm từ này đề cập đến quyền lực của một cộng đồng trong việc bảo vệ trật tự công cộng. Trong lịch sử, nó thường chỉ đến quyền lực của một nhóm dân cư huy động để hỗ trợ cho chính quyền trong việc thi hành pháp luật. Ngày nay, khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị, liên quan đến sự giới hạn của quân đội trong các hoạt động thi hành pháp luật nội địa.
Thuật ngữ "posse comitatus" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các lĩnh vực nói, viết, nghe và đọc, do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực luật pháp và quyền lực nhà nước. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng khi đề cập đến quyền lực của một cơ quan công quyền để huy động người dân nhằm duy trì trật tự công cộng, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp. Sự hiểu biết về "posse comitatus" có thể hữu ích cho sinh viên luật hoặc những ai nghiên cứu về quyền lực và trách nhiệm của chính phủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp