Bản dịch của từ Possess trong tiếng Việt
Possess

Possess (Verb)
Sở hữu, có thứ gì đó.
To possess, to have something.
Many people in the community possess valuable skills for the job market.
Nhiều người trong cộng đồng sở hữu những kỹ năng quý giá cho thị trường việc làm.
She possesses a large network of friends who support her emotionally.
Cô sở hữu một mạng lưới bạn bè rộng lớn luôn ủng hộ cô về mặt tình cảm.
Individuals who possess leadership qualities can inspire positive change in society.
Những cá nhân sở hữu tố chất lãnh đạo có thể truyền cảm hứng cho những thay đổi tích cực trong xã hội.
She possesses a vast collection of vintage vinyl records.
Cô sở hữu một bộ sưu tập khổng lồ các đĩa vinyl cổ điển.
John possesses a keen understanding of social dynamics.
John có sự hiểu biết sâu sắc về động lực xã hội.
The company possesses a strong presence on social media platforms.
Công ty có sự hiện diện mạnh mẽ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Có một đặc tính, chất lượng hoặc chức năng.
Have as a characteristic, quality, or function.
She possesses great leadership skills.
Cô ấy có kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời.
He possesses a vast knowledge of history.
Anh ấy có kiến thức sâu rộng về lịch sử.
They possess a strong sense of community.
Họ có ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
Dạng động từ của Possess (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Possess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Possessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Possessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Possesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Possessing |
Họ từ
Từ "possess" trong tiếng Anh có nghĩa là sở hữu hoặc có trong tay một thứ gì đó, bao gồm tài sản, đặc quyền hay phẩm chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đương với nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai ngữ cảnh. "Possess" thường được dùng trong các văn cảnh chính thức và văn học để nhấn mạnh quyền sở hữu hay khả năng sở hữu.
Từ "possess" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "possidere", bao gồm tiền tố "pos-" có nghĩa là "đặt" và gốc "sedere", có nghĩa là "ngồi". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến việc chiếm giữ một vị trí hoặc tài sản. Từ thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ việc sở hữu hoặc có quyền kiểm soát đối với một vật thể hay tư tưởng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự kết nối với việc sở hữu và kiểm soát.
Từ "possess" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về quyền sở hữu và thuộc tính của sự vật, con người. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn bản học thuật, pháp lý và tài chính để diễn tả quyền sở hữu, cũng như trong các tình huống hàng ngày liên quan đến tài sản cá nhân. Khái niệm sở hữu dựa trên ý nghĩa về quyền lực và trách nhiệm liên quan đến các vật thể và tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



