Bản dịch của từ Possesses trong tiếng Việt
Possesses
Possesses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sở hữu.
Thirdperson singular simple present indicative of possess.
The community possesses a rich history of cultural diversity and traditions.
Cộng đồng sở hữu một lịch sử phong phú về sự đa dạng văn hóa.
The city does not possess enough resources for all its residents.
Thành phố không sở hữu đủ nguồn lực cho tất cả cư dân.
Does the government possess the necessary funds for social programs?
Chính phủ có sở hữu đủ quỹ cần thiết cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Possesses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Possess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Possessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Possessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Possesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Possessing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp