Bản dịch của từ Possess trong tiếng Việt

Possess

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Possess(Verb)

pəˈzes
pəˈzes
01

Sở hữu, có thứ gì đó.

To possess, to have something.

Ví dụ
02

Có như thuộc về một; sở hữu.

Have as belonging to one; own.

Ví dụ
03

Có một đặc tính, chất lượng hoặc chức năng.

Have as a characteristic, quality, or function.

Ví dụ

Dạng động từ của Possess (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Possess

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Possessed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Possessed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Possesses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Possessing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ