Bản dịch của từ Possesses trong tiếng Việt
Possesses

Possesses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sở hữu.
Thirdperson singular simple present indicative of possess.
The community possesses a rich history of cultural diversity and traditions.
Cộng đồng sở hữu một lịch sử phong phú về sự đa dạng văn hóa.
The city does not possess enough resources for all its residents.
Thành phố không sở hữu đủ nguồn lực cho tất cả cư dân.
Does the government possess the necessary funds for social programs?
Chính phủ có sở hữu đủ quỹ cần thiết cho các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Possesses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Possess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Possessed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Possessed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Possesses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Possessing |
Họ từ
Từ "possesses" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "sở hữu" hoặc "có". Đây là dạng số nhiều của động từ "possess", thể hiện hành động chiếm hữu một vật chất, quyền lực, hoặc phẩm chất nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu phát âm, thường thì người Anh phát âm rõ ràng hơn. "Possesses" thường được sử dụng trong văn cảnh chính thức hoặc văn học để chỉ sự nắm giữ tài sản hoặc phẩm chất tinh thần.
Từ "possesses" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "possidere", kết hợp từ "pos-" (trực tiếp hoặc tiếp nhận) và "sedere" (ngồi). Nghĩa ban đầu chỉ hành động sở hữu hoặc kiểm soát một thứ gì đó. Lịch sử hình thành từ này cho thấy sự gắn kết với quyền lực và quyền sở hữu. Hiện nay, "possesses" không chỉ mang nghĩa sở hữu vật chất mà còn mở rộng sang những khả năng, phẩm chất tinh thần hay cảm xúc mà một cá nhân có.
Từ "possesses" được sử dụng ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi sự diễn đạt tinh tế về quyền sở hữu và thuộc tính cá nhân là cần thiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực pháp lý và triết học, liên quan đến việc sở hữu tài sản hoặc đặc điểm tâm lý. Việc sử dụng từ này trong các tình huống như phân tích nhân cách hay thảo luận về quyền lợi cũng khá phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



