Bản dịch của từ Possible explanation trong tiếng Việt
Possible explanation

Possible explanation (Noun)
The teacher provided a possible explanation for the students' low scores.
Giáo viên đã đưa ra một lý do khả dĩ cho điểm thấp của học sinh.
There is no possible explanation for his sudden disappearance last week.
Không có lý do khả dĩ nào cho sự biến mất đột ngột của anh ấy tuần trước.
Is there a possible explanation for the increase in crime rates?
Có lý do khả dĩ nào cho sự gia tăng tỷ lệ tội phạm không?
Một tuyên bố hoặc công thức làm rõ một hiện tượng.
A statement or formula that clarifies a phenomenon.
The possible explanation for poverty is lack of education in communities.
Giải thích có thể cho nghèo đói là thiếu giáo dục trong cộng đồng.
There is no possible explanation for the sudden rise in crime rates.
Không có giải thích nào có thể cho sự gia tăng đột ngột của tội phạm.
What is the possible explanation for the increasing social inequality?
Giải thích có thể cho sự bất bình đẳng xã hội ngày càng tăng là gì?
Một cách để làm cho điều gì đó dễ hiểu.
A way of making something understandable or intelligible.
The teacher provided a possible explanation for social behavior differences.
Giáo viên đã đưa ra một lời giải thích khả thi cho sự khác biệt hành vi xã hội.
There is no possible explanation for why some people are prejudiced.
Không có lời giải thích khả thi nào cho lý do tại sao một số người có thành kiến.
Is there a possible explanation for the rise in social media use?
Có lời giải thích khả thi nào cho sự gia tăng sử dụng mạng xã hội không?
Từ "possible" trong tiếng Anh mang nghĩa khả thi hoặc có thể xảy ra. Từ này thường được dùng để diễn tả khả năng tồn tại của một sự việc hoặc trạng thái nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "possible" được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nhấn mạnh âm "a" hơn. Hơn nữa, trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, từ "possible" thường được sử dụng trong những tình huống chính thức hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bình thường hơn.