Bản dịch của từ Post-mortem examination trong tiếng Việt
Post-mortem examination

Post-mortem examination (Noun)
The post-mortem examination revealed the cause of John's unexpected death.
Cuộc khám nghiệm tử thi đã tiết lộ nguyên nhân cái chết bất ngờ của John.
The post-mortem examination did not find any signs of foul play.
Cuộc khám nghiệm tử thi không tìm thấy dấu hiệu nào của hành vi sai trái.
What did the post-mortem examination conclude about Sarah's death?
Cuộc khám nghiệm tử thi đã kết luận gì về cái chết của Sarah?
Post-mortem examination (Phrase)
The post-mortem examination revealed the cause of death was poisoning.
Cuộc khám nghiệm tử thi đã tiết lộ nguyên nhân cái chết là ngộ độc.
The post-mortem examination did not show any signs of foul play.
Cuộc khám nghiệm tử thi không cho thấy dấu hiệu chơi xấu nào.
What findings did the post-mortem examination provide in this case?
Cuộc khám nghiệm tử thi đã cung cấp phát hiện gì trong trường hợp này?
Khám nghiệm tử thi (post-mortem examination) là một quy trình y khoa được thực hiện nhằm xác định nguyên nhân cái chết của một cá nhân. Thông thường, quy trình này bao gồm việc kiểm tra có hệ thống các cơ quan và mô của cơ thể. Ở Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng, trong khi ở Mỹ (American English), thường dùng thuật ngữ "autopsy". Dù cả hai đều chỉ về quá trình khám nghiệm sau khi người chết, nhưng "autopsy" có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh pháp y trong môi trường pháp luật.
Thuật ngữ "post-mortem examination" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "post" có nghĩa là "sau" và "mortem" là "cái chết". Xuất hiện lần đầu trong văn hóa La Mã, nó ám chỉ việc khám nghiệm các thi thể nhằm xác định nguyên nhân cái chết. Trong bối cảnh y học hiện đại, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu pháp y và phục vụ cho mục đích điều tra và học thuật.
Khám nghiệm tử thi (post-mortem examination) là thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, khi mô tả các tình huống liên quan đến điều tra pháp y và y học. Từ này cũng phổ biến trong các bài viết và bài nói liên quan đến pháp lý, tội phạm và y học. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để chỉ việc phân tích nguyên nhân cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp