Bản dịch của từ Post-operative trong tiếng Việt
Post-operative

Post-operative (Adjective)
Post-operative care is crucial for a successful recovery process.
Chăm sóc sau phẫu thuật rất quan trọng cho quá trình phục hồi thành công.
Neglecting post-operative instructions may lead to complications and delays in healing.
Bỏ qua hướng dẫn sau phẫu thuật có thể dẫn đến biến chứng và trì hoãn trong việc lành.
Is post-operative pain management included in the IELTS writing and speaking topics?
Việc quản lý đau sau phẫu thuật có được bao gồm trong các chủ đề viết và nói IELTS không?
Từ "post-operative" được sử dụng để chỉ giai đoạn hoặc tình trạng xảy ra sau khi một cuộc phẫu thuật kết thúc. Trong y học, thuật ngữ này thường liên quan đến việc theo dõi, chăm sóc và phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật. Không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong hình thức viết hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn được hiểu chung trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "post-operative" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Trong đó, "post" có nghĩa là "sau" và "operativus" có nghĩa là "thuộc về hoạt động" hoặc "phẫu thuật". Từ này bắt đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học vào đầu thế kỷ 20, để chỉ giai đoạn sau khi phẫu thuật. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến các quy trình, chăm sóc hoặc hiệu ứng xảy ra sau khi thực hiện phẫu thuật, thể hiện rõ sự liên hệ với nguồn gốc Latin.
Từ "post-operative" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các kỳ thi IELTS, liên quan đến môn Khoa học Sức khỏe và Y học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể được xem là tương đối cao, vì nó liên quan đến quy trình và kết quả điều trị sau phẫu thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phẫu thuật, phục hồi chức năng và quản lý chăm sóc sức khỏe.