Bản dịch của từ Post-operative trong tiếng Việt

Post-operative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post-operative (Adjective)

pˌoʊstəpɚˈeɪtɨv
pˌoʊstəpɚˈeɪtɨv
01

Trong, liên quan đến hoặc biểu thị khoảng thời gian sau phẫu thuật.

During relating to or denoting the period following a surgical operation.

Ví dụ

Post-operative care is crucial for a successful recovery process.

Chăm sóc sau phẫu thuật rất quan trọng cho quá trình phục hồi thành công.

Neglecting post-operative instructions may lead to complications and delays in healing.

Bỏ qua hướng dẫn sau phẫu thuật có thể dẫn đến biến chứng và trì hoãn trong việc lành.

Is post-operative pain management included in the IELTS writing and speaking topics?

Việc quản lý đau sau phẫu thuật có được bao gồm trong các chủ đề viết và nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/post-operative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post-operative

Không có idiom phù hợp