Bản dịch của từ Postage free trong tiếng Việt

Postage free

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postage free (Noun)

pˌoʊstəfˈɛɡɹˌi
pˌoʊstəfˈɛɡɹˌi
01

Phí gửi cái gì đó.

The charge for mailing something.

Ví dụ

The charity event offered postage free for all donations.

Sự kiện từ thiện cung cấp phí vận chuyển miễn phí cho tất cả đóng góp.

The local library provides postage free service for book returns.

Thư viện địa phương cung cấp dịch vụ phí gửi sách miễn phí.

Online petitions often require postage free envelopes for signatures.

Những đơn kiến nghị trực tuyến thường yêu cầu bì thư phí vận chuyển miễn phí để ký tên.

Postage free (Adjective)

pˌoʊstəfˈɛɡɹˌi
pˌoʊstəfˈɛɡɹˌi
01

Liên quan đến bưu phí không yêu cầu thanh toán.

Pertaining to postage that does not require payment.

Ví dụ

The charity event offered postage free envelopes for donations.

Sự kiện từ thiện cung cấp bao thư miễn phí.

The government implemented a postage free service for voting ballots.

Chính phủ triển khai dịch vụ gửi thư miễn phí cho tờ phiếu bầu cử.

The online campaign promised postage free shipping for all purchases.

Chiến dịch trực tuyến hứa hẹn vận chuyển miễn phí cho tất cả các mua sắm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postage free/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postage free

Không có idiom phù hợp