Bản dịch của từ Posteriority trong tiếng Việt
Posteriority

Posteriority (Noun)
Trạng thái hoặc thời gian tiếp theo hoặc theo sau trong thời gian.
The state or period of being subsequent or following in time.
The posteriority of younger generations affects their understanding of history.
Thời kỳ sau của các thế hệ trẻ ảnh hưởng đến sự hiểu biết lịch sử của họ.
The posteriority of the event was not considered in the report.
Thời kỳ sau của sự kiện không được xem xét trong báo cáo.
Is the posteriority of social changes important for our future?
Thời kỳ sau của những thay đổi xã hội có quan trọng cho tương lai của chúng ta không?
Posteriority (Noun Countable)
Con cháu của một người hoặc những người đến sau họ.
A persons descendants or those who come after them.
Many families value posteriority for maintaining cultural traditions and heritage.
Nhiều gia đình coi trọng posteriority để duy trì truyền thống và di sản văn hóa.
Posteriority is not always prioritized in modern society's fast-paced lifestyle.
Posteriority không phải lúc nào cũng được ưu tiên trong lối sống nhanh chóng của xã hội hiện đại.
How do you ensure posteriority in your family planning decisions?
Bạn đảm bảo posteriority như thế nào trong quyết định lập kế hoạch gia đình của mình?
Họ từ
Posteriority là một thuật ngữ ngữ nghĩa thể hiện trạng thái hoặc điều kiện của việc xảy ra sau một sự kiện hoặc thời gian cụ thể nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học, lịch sử và nghiên cứu văn hóa để chỉ sự phát triển hoặc thay đổi xảy ra sau một sự kiện quan trọng. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng giữa British English và American English khi sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự nhấn mạnh và ngữ điệu trong phát âm có thể phản ánh nguồn gốc địa lý của người nói.
Từ "posteriority" có nguồn gốc từ tiếng Latin "posterior", có nghĩa là "ở phía sau" hoặc "sau hơn". Được hình thành từ tiền tố "post-" chỉ thời gian hoặc vị trí sau cùng, và hậu tố "-ity" chỉ trạng thái hoặc tính chất, từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. Hiện nay, "posteriority" thường được hiểu là trạng thái hoặc tình trạng đến sau, đặc biệt trong ngữ cảnh triết học hay lịch sử, phản ánh sự phát triển hoặc diễn biến của các sự kiện theo thời gian.
Từ "posteriority" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh trình bày các khái niệm triết học hoặc thời gian trong các bài viết học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài thảo luận về sự phát triển của lý thuyết hoặc sự kế thừa giữa các thế hệ. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thống hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp