Bản dịch của từ Postmaster general trong tiếng Việt

Postmaster general

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postmaster general (Noun)

pˈoʊstmˌæstəɹ dʒˈɛnəɹl̩
pˈoʊstmˌæstəɹ dʒˈɛnəɹl̩
01

Người đứng đầu cơ quan bưu chính của một quốc gia (bị bãi bỏ chức vụ văn phòng ở anh vào năm 1969).

The head of a country's postal service (abolished in the uk as an office in 1969).

Ví dụ

The postmaster general oversees the national postal service.

Tổng thư ký quản lý dịch vụ bưu chính quốc gia.

The postmaster general in the UK was abolished in 1969.

Tổng thư ký tại Anh đã bị bãi bỏ vào năm 1969.

The postmaster general ensures efficient mail delivery across regions.

Tổng thư ký đảm bảo việc giao hàng thư hiệu quả qua các khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postmaster general/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postmaster general

Không có idiom phù hợp