Bản dịch của từ Posttax trong tiếng Việt
Posttax
Adjective

Posttax(Adjective)
pˈəʊsttæks
ˈpoʊstˌtæks
01
Liên quan đến hoặc được tính toán sau khi đã trừ thuế.
Relating to or calculated after taxes have been deducted
Ví dụ
02
Xác định thu nhập hoặc kết quả sau khi đã hoàn thành nghĩa vụ thuế.
Designating income or results after tax obligations have been fulfilled
Ví dụ
03
Áp dụng cho số tiền ròng nhận được sau thuế
Applicable to the net amount received after taxes
Ví dụ
