Bản dịch của từ Postulation trong tiếng Việt

Postulation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postulation (Noun)

pɑstjʊlˈeɪʃn
pɑstjʊlˈeɪʃn
01

Hành động gợi ý hoặc giả định một cái gì đó.

The act of suggesting or assuming something.

Ví dụ

Her postulation about the impact of social media was intriguing.

Suy đoán của cô ấy về tác động của truyền thông xã hội rất hấp dẫn.

There was no evidence to support his postulation on community engagement.

Không có bằng chứng nào để ủng hộ suy đoán của anh ấy về sự tham gia cộng đồng.

Was the postulation mentioned in your IELTS writing task?

Liệu việc suy đoán có được đề cập trong bài viết IELTS của bạn không?

Postulation (Verb)

pɑstjʊlˈeɪʃn
pɑstjʊlˈeɪʃn
01

Để đề nghị hoặc giả định một cái gì đó.

To suggest or assume something.

Ví dụ

She postulates that social media can influence public opinion greatly.

Cô ấy giả định rằng truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến ý kiến công chúng.

He doesn't postulate any connections between social media and mental health.

Anh ấy không giả định bất kỳ mối liên hệ nào giữa truyền thông xã hội và sức khỏe tâm thần.

Do you think postulating theories can enhance your IELTS writing skills?

Bạn có nghĩ rằng giả định các lý thuyết có thể nâng cao kỹ năng viết IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postulation

Không có idiom phù hợp