Bản dịch của từ Potented trong tiếng Việt

Potented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potented (Adjective)

pətˈɛntɨd
pətˈɛntɨd
01

Mạnh mẽ.

Potentée.

Ví dụ

The potent influence of social media shapes public opinion today.

Ảnh hưởng mạnh mẽ của truyền thông xã hội định hình ý kiến công chúng hiện nay.

Social policies are not always potent in reducing inequality.

Các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng mạnh mẽ trong việc giảm bất bình đẳng.

Is the potent impact of community programs recognized by local leaders?

Ảnh hưởng mạnh mẽ của các chương trình cộng đồng có được các lãnh đạo địa phương công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potented

Không có idiom phù hợp