Bản dịch của từ Potented trong tiếng Việt
Potented

Potented (Adjective)
Mạnh mẽ.
Potentée.
The potent influence of social media shapes public opinion today.
Ảnh hưởng mạnh mẽ của truyền thông xã hội định hình ý kiến công chúng hiện nay.
Social policies are not always potent in reducing inequality.
Các chính sách xã hội không phải lúc nào cũng mạnh mẽ trong việc giảm bất bình đẳng.
Is the potent impact of community programs recognized by local leaders?
Ảnh hưởng mạnh mẽ của các chương trình cộng đồng có được các lãnh đạo địa phương công nhận không?
Từ "potented" xuất phát từ động từ "potentiate", có nghĩa là làm tăng cường hiệu quả hoặc sức mạnh của một chất hoặc tình huống nào đó. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường chỉ việc gia tăng tác dụng của thuốc hoặc liệu pháp điều trị. Hiện tại, từ này chủ yếu được sử dụng trong tài liệu khoa học và giáo trình chuyên môn, và không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "potented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "potentem", là dạng hiện tại của động từ "potere", nghĩa là "có khả năng" hay "có sức mạnh". Từ này đã phát triển thành hình thức tính từ trong ngữ cảnh chỉ khả năng hoặc tiềm năng của một đối tượng. Trong tiếng Anh hiện đại, "potented" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để chỉ sự sẵn sàng hoặc khả năng của một chất, thường là thuốc, để tạo ra tác động hoặc hiệu quả cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ khái niệm sức mạnh sang ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "potented" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp trong các bài thi. Trong ngữ cảnh khoa học, "potented" thường được dùng để chỉ một trạng thái hoặc đặc tính của một chất có khả năng sinh học mạnh mẽ hoặc có hiệu quả cao. Trong các nghiên cứu y học hoặc sinh học, từ này thường xuất hiện khi bàn về thuốc hoặc phương pháp chữa trị có tính hiệu quả cao, đặc biệt trong nghiên cứu lâm sàng.