Bản dịch của từ Potting compost trong tiếng Việt
Potting compost
Noun [U/C]
Potting compost (Noun)
Ví dụ
Many gardeners prefer potting compost for their indoor plants in winter.
Nhiều người làm vườn thích sử dụng đất trồng cho cây trong nhà vào mùa đông.
Potting compost does not work well for outdoor vegetable gardens.
Đất trồng không hoạt động tốt cho các vườn rau ngoài trời.
Is potting compost necessary for starting a community garden project?
Đất trồng có cần thiết cho việc bắt đầu dự án vườn cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Potting compost
Không có idiom phù hợp