Bản dịch của từ Pouk trong tiếng Việt

Pouk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouk (Noun)

pˈaʊk
pˈaʊk
01

Một vết phồng rộp nhỏ, mụn nhọt hoặc mụn mủ; một cái lẹo trên mí mắt.

A small blister boil or pustule a sty on the eyelid.

Ví dụ

She had a pouk on her eyelid during the social event.

Cô ấy có một cái pouk trên mí mắt trong sự kiện xã hội.

They did not notice the pouk affecting her confidence.

Họ không nhận thấy cái pouk ảnh hưởng đến sự tự tin của cô ấy.

Is a pouk common among people at social gatherings?

Một cái pouk có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pouk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouk

Không có idiom phù hợp