Bản dịch của từ Sty trong tiếng Việt
Sty

Sty (Noun)
Một chuồng lợn.
A pigsty.
The farmer built a sty for his pigs.
Người nông dân xây chuồng cho đàn lợn của mình.
The sty was filled with happy little piglets.
Lợn chứa đầy những chú lợn con vui vẻ.
The pigsty was cleaned daily to keep it hygienic.
Lợn được dọn dẹp hàng ngày để giữ vệ sinh.
After the party, Sarah woke up with a painful sty.
Sau bữa tiệc, Sarah tỉnh dậy với một cái lẹo đau đớn.
The sty made it difficult for John to open his eye.
Bệnh lẹo khiến John khó mở mắt.
The doctor prescribed antibiotics to treat the sty.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị cái lẹo.
Sty (Verb)
Farmers sty pigs for easy feeding and care.
Nông dân chuồng lợn để dễ cho ăn và chăm sóc.
The pigsty is where the pigs are kept on the farm.
Lợn lợn là nơi nuôi lợn trong trang trại.
It is common practice to sty pigs in rural communities.
Việc chuồng lợn ở các cộng đồng nông thôn là thông lệ.
Họ từ
Từ "sty" trong tiếng Anh chỉ đến chuồng heo, nơi mà lợn được nhốt và chăm sóc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, "sty" thường được phát âm là /staɪ/, còn trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có phần tương tự nhưng đôi khi có sự thay đổi nhỏ về ngữ điệu vùng miền. Tuy nhiên, về nghĩa và cách viết, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể.
Từ "sty" xuất phát từ tiếng Anh cổ "stig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stiga", mang nghĩa là chuồng lợn. Từ này liên quan đến tiếng Latinh "stabulum" (chỗ ở, nơi trú ngụ). Qua nhiều thế kỷ, khái niệm về "sty" đã mở rộng để chỉ không gian bẩn, nhếch nhác, phản ánh trạng thái lộn xộn và thiếu tổ chức. Hiện nay, từ này được sử dụng để diễn tả tình trạng hoặc nơi ở không sạch sẽ, chỉ ra tác động tiêu cực đến môi trường sống.
Từ "sty" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó không thuộc vào danh mục từ vựng học thuật hay thông dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "sty" được sử dụng để chỉ nơi ở của lợn trong nông trại hoặc mang nghĩa bóng chỉ một nơi bẩn thỉu. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại về môi trường sống động vật hoặc trong các văn bản mô tả các điều kiện sống không sạch sẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp