Bản dịch của từ Pouter trong tiếng Việt
Pouter
Pouter (Noun)
The pouter pigeon is known for its ability to inflate its crop.
Chim bồ câu pouter nổi tiếng với khả năng thổi phồng bụng.
Not all pigeons can puff up their crops like the pouter.
Không phải tất cả các chú bồ câu đều có thể thổi phồng bụng như chim pouter.
Do you think the pouter pigeon's inflated crop is a social signal?
Bạn có nghĩ rằng bụng phồng của chim bồ câu pouter là một tín hiệu xã hội không?
Họ từ
Từ "pouter" dùng để chỉ một loại chim trong họ Columbidae, thường được biết đến với hành vi phình phổi để thu hút sự chú ý trong mùa sinh sản. Trong tiếng Anh, "pouter" có thể chỉ loài bồ câu "pouter" nổi tiếng với khả năng bơm phồng cổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và địa lý.
Từ "pouter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pūtāre", có nghĩa là "để thổi" hoặc "thầm lặng". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp "pouter", thường dùng để chỉ những con chim bồ câu có khả năng thổi phồng ngực khi giao tiếp. Trong ngữ cảnh hiện tại, "pouter" thường được sử dụng để ám chỉ những người dễ cảm thấy buồn bã, chán nản hoặc tỏ ra ủ rũ, phản ánh nét tính cách tương tự như sự biểu hiện của loài chim trong các tình huống xã hội.
Từ "pouter" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó trong ngữ cảnh chủ đề. Trong ngôn ngữ hằng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có thái độ ủ dột hoặc thất vọng, thường được nghe trong các cuộc hội thoại bình thường hoặc văn chương. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc phê bình xã hội, nơi mà việc diễn đạt cảm xúc và thái độ của nhân vật được nhấn mạnh.