Bản dịch của từ Power nap trong tiếng Việt
Power nap

Power nap (Noun)
Many workers take a power nap during their lunch break.
Nhiều công nhân ngủ trưa ngắn trong giờ ăn trưa.
Students do not often take a power nap before exams.
Sinh viên không thường ngủ trưa ngắn trước kỳ thi.
Do you believe a power nap helps improve social interactions?
Bạn có tin rằng ngủ trưa ngắn giúp cải thiện tương tác xã hội không?
Power nap (Idiom)
Many people take a power nap after lunch to recharge.
Nhiều người ngủ trưa ngắn sau bữa trưa để phục hồi năng lượng.
She does not believe in the benefits of a power nap.
Cô ấy không tin vào lợi ích của việc ngủ trưa ngắn.
Is a power nap effective for improving social interactions?
Ngủ trưa ngắn có hiệu quả trong việc cải thiện giao tiếp xã hội không?
"Power nap" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ một giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ 10 đến 30 phút, nhằm tái tạo năng lượng và cải thiện sự tập trung. Trong British English, thuật ngữ này cũng được sử dụng và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, "power nap" có thể không phổ biến như ở American English, nơi nó được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh của văn hóa làm việc năng động. Giấc ngủ ngắn này được xem là một biện pháp hiệu quả để giảm mệt mỏi và tăng cường hiệu suất công việc.
Cụm từ "power nap" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó “power” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “potere,” có nghĩa là “có khả năng,” và “nap” xuất phát từ tiếng Anh cổ “hnæpp,” chỉ giấc ngủ ngắn. Khái niệm "power nap" được phát triển trong thế kỷ 20 để chỉ giấc ngủ ngắn, thường kéo dài từ 10 đến 30 phút, nhằm tăng cường năng lượng và sự tập trung. Thuật ngữ này phản ánh sự liên kết giữa giấc ngủ ngắn và khả năng tái tạo năng lượng cho sức lao động hiệu quả hơn.
Cụm từ "power nap" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh nói về giấc ngủ ngắn nhằm tái tạo năng lượng, thường không chiếm quá 30 phút. Trong bài kiểm tra IELTS, "power nap" có thể được gặp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết, với tần suất trung bình trong các bài nói về thói quen sống lành mạnh hoặc chiến lược học tập hiệu quả. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn hóa làm việc, đề cập đến thực tiễn cho phép cải thiện hiệu suất làm việc qua việc nghỉ ngơi ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp