Bản dịch của từ Power nap trong tiếng Việt

Power nap

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power nap (Noun)

pˈaʊɚnˈæmp
pˈaʊɚnˈæmp
01

Một giấc ngủ ngắn, đặc biệt là một giấc ngủ vào ban ngày.

A short sleep especially one taken during the day.

Ví dụ

Many workers take a power nap during their lunch break.

Nhiều công nhân ngủ trưa ngắn trong giờ ăn trưa.

Students do not often take a power nap before exams.

Sinh viên không thường ngủ trưa ngắn trước kỳ thi.

Do you believe a power nap helps improve social interactions?

Bạn có tin rằng ngủ trưa ngắn giúp cải thiện tương tác xã hội không?

Power nap (Idiom)

ˈpaʊ.ɚˈnæp
ˈpaʊ.ɚˈnæp
01

Một giấc ngủ ngắn, đặc biệt là một giấc ngủ vào ban ngày.

A short sleep especially one taken during the day.

Ví dụ

Many people take a power nap after lunch to recharge.

Nhiều người ngủ trưa ngắn sau bữa trưa để phục hồi năng lượng.

She does not believe in the benefits of a power nap.

Cô ấy không tin vào lợi ích của việc ngủ trưa ngắn.

Is a power nap effective for improving social interactions?

Ngủ trưa ngắn có hiệu quả trong việc cải thiện giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power nap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power nap

Không có idiom phù hợp