Bản dịch của từ Power unit trong tiếng Việt

Power unit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power unit (Noun)

pˈaʊɚənət
pˈaʊɚənət
01

Một thiết bị cung cấp điện hoặc điều khiển nguồn cung cấp của nó; nhà máy điện, động cơ.

A device supplying power or controlling its supply; a power plant, an engine.

Ví dụ

The solar power unit in the community center provides electricity.

Tổ máy năng lượng mặt trời tại trung tâm cộng đồng cung cấp điện.

The hydroelectric power unit near the village generates clean energy.

Nhà máy thủy điện gần làng tạo ra năng lượng sạch.

The backup power unit at the hospital ensures uninterrupted electricity supply.

Trạm điện dự phòng tại bệnh viện đảm bảo cung cấp điện liên tục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power unit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In conclusion, music is an important part of people's lives, and it can also act as a means of people of different cultures and ages [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 3, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Power unit

Không có idiom phù hợp