Bản dịch của từ Powerbank trong tiếng Việt
Powerbank

Powerbank (Noun)
I always carry a powerbank during social events for my phone.
Tôi luôn mang theo một powerbank trong các sự kiện xã hội cho điện thoại.
Many people do not use a powerbank at social gatherings.
Nhiều người không sử dụng powerbank tại các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think a powerbank is necessary for social outings?
Bạn có nghĩ rằng một powerbank là cần thiết cho các buổi đi chơi xã hội không?
Powerbank, hay còn gọi là pin sạc dự phòng, là thiết bị điện tử được thiết kế để cung cấp nguồn điện cho các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng và laptop khi không có nguồn điện trực tiếp. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Powerbank thường được phân loại dựa trên dung lượng pin, kích thước và công suất đầu ra, làm cho nó trở thành thiết bị tiện lợi trong cuộc sống hiện đại.
Từ "powerbank" có nguồn gốc từ hai thành tố tiếng Anh: "power" (nguồn năng lượng) và "bank" (kho). Từ "power" bắt nguồn từ tiếng Latin "potentia", có nghĩa là khả năng hoặc sức mạnh, trong khi "bank" có nguồn gốc từ tiếng Latin "banca", ám chỉ một nơi lưu trữ. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thiết bị lưu trữ năng lượng điện, phù hợp với chức năng hiện tại của nó là cung cấp năng lượng cho các thiết bị điện tử cầm tay.
Từ "powerbank" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS truyền thống, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, mặc dù nó có thể được nghe trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày due to sự phát triển nhanh chóng của công nghệ di động. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và tiêu dùng, chẳng hạn như khi thảo luận về các thiết bị điện tử cá nhân hoặc trong các mạch tiêu dùng liên quan đến sạc điện thoại.